Tổng đài | Đặt hàng Sỉ, Lẻ | Hỗ trợ kỹ thuật |
---|---|---|
Tổng đài & CSKH ĐT: 0899.199.598
| Đặt hàng ĐT: 0866.207.877
|
Hỗ trợ kỹ thuật ĐT: 1900.099.987 |
- 6-Port Fast Ethernet Switch with 4-Port PoE
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
- 4 cổng POE với tốc độ 100Mbps.
- 2 cổng uplink với tốc độ 100Mbps.
Giá thị trường: 1.390.000 đ -40%
Giá bán: 834.000 đ
SẢN PHẨM CÙNG GIÁ
- Bộ nhớ lưu trữ MAC 2K.
- Khả năng chuyển đổi 1.2Gbps.
- Sản phẩm có khả năng chống sét tốt.
- 6-Port Fast Ethernet Switch with 4-Port PoE
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
- 4 cổng POE với tốc độ 100Mbps.
- 2 cổng uplink với tốc độ 100Mbps.
- Thiết bị mạng công suất mỗi cổng ≤30W.
- Tổng công suất 36W
- Khả năng chuyển đổi: 1.2Gbps.
- Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K
- Nguồn Adapter đi kèm : AC100–AC240V
- Chống sét: 6KV
- Kích thước (mm): 194.0 mm × 108.1 mm × 35.0 mm
- Khối lượng: 0.56kg
- Chúng tôi luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về thiết bị mạng, thiết bị mạng poe switch, thiết bị mạng Dahua.......
- Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 1800 1598 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tư Vấn Online
Model | DH-PFS3006-4ET-36 |
Hardware | |
Data Transmission Port | 4 PoE ports with 10/100 Mbps Base-TX 2 uplink ports with 10/100Mbps Base-TX |
Power Supply | AC100–AC240V |
Operating Temperature | -10°C to +55°C (-14°F–131°F) |
Operating Humidity | 10%–90% |
Power Consumption | Idling: 0.5W Full load: 36W |
PoE | |
PoE Budget | Port1-4 ≤30W, whole PoE budget ≤36W |
PoE Standard | IEEE802.3af, IEEE802.3at |
PoE Pin Assignment | PoE: 1, 2, 4, 5(V+), 3, 6, 7, 8(V-) |
Performance | |
Switching Capacity | 1.2 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 0.89 Mpps |
MAC Table Size | 2 K |
Jumbo Frame | 2048 byte |
Communication Standard | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3X |
Performance | |
ESD | Air discharge: 8kV Contact discharge: 6kV |
Thunderproof | Common mode: 6kV Differential mode: 4kV |
Net Weight | 0.56 kg (1.23 lb) |
Gross Weight | 1.11 kg (2.15 lb) |
Product Dimensions (W × L × H) | 194.0 mm × 108.1 mm × 35.0 mm |
Packaging Dimensions (W × L × H) | Packing box: 303 mm × 262 mm × 72 mm Protective box: 549 mm × 325 mm × 397 mm |
Package | 10 devices in one package |
Certifications | CE: EN60950; FCC |