Tổng đài | Đặt hàng Sỉ, Lẻ | Hỗ trợ kỹ thuật |
---|---|---|
Tổng đài & CSKH ĐT: 0899.199.598
| Đặt hàng ĐT: 0866.207.877
|
Hỗ trợ kỹ thuật ĐT: 1900.099.987 |
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
- 8 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps.
- Khả năng chuyển đổi: 1.6G.
- Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
- Nguồn: 5V/500mA DC
- Chống sét: 2KV
- Kích thước (mm): 125 × 65 × 22
- Khối lượng: 0.09kg
Giá thị trường: 314.000 đ -40%
Giá bán: 188.000 đ
SẢN PHẨM CÙNG GIÁ
- Việt Hàn Security luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về thiết bị mạng, thiết bị mạng hub-switch, thiết bị mạng Dahua
- Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 1800 1598 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tư Vấn Online
Performance | |||
Layer | Layer 2 | ||
Managed | No | ||
Hardware | |||
Standard | Power Supply Yes | ||
PoE | No | ||
Ethernet Port | |||
Ethernet Port Rate | 100 Mbps | ||
Power Supply | 5V/500mA DC | ||
Operating Temperature | -10°C to 55°C (14°F to 131°F) | ||
Operating Humidity | 10%–90% | ||
Storage Temperature | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) | ||
Storage Humidity | 10%–90% | ||
Power Consumption | Idling: 0.69W Full load: 1.5W | ||
Performance | |||
Switching Capacity | 1.6 Gbps | ||
Packet Forwarding Rate | 1.19 Mpps | ||
Packet Buffer Memory | 448 Kbits | ||
MAC Table Size | 1K | ||
Standards Compliance | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3x | ||
General | |||
ESD | Air discharge: 8kV Contact discharge: 4kV | ||
Thunderproof | Common mode: 2kV | ||
Net Weight | 0.09 kg (0.20 lb) | ||
Gross Weight | 0.2 kg (0.44 lb) | ||
Dimensions | 125 mm × 65 mm × 22 mm (4.92" × 2.56" × 0.87" ) | ||
Packaging Dimensions | 128 mm × 77 mm × 78 mm (5.04" × 3.03" × 3.07" ) |