Tổng đài | Đặt hàng Sỉ, Lẻ | Hỗ trợ kỹ thuật |
---|---|---|
Tổng đài & CSKH ĐT: 1800.1598
| Đặt hàng ĐT: 0866.207.877
|
Hỗ trợ kỹ thuật ĐT: 0866.225.355 |
Tổng đài
1800.1598Bán hàng Sỉ, Lẻ
0866.207.877Dự án
0909940023Sỉ & lẻ : sales@viethanco.com - Dự án : duan@viethanco.com
Hỗ trợ kỹ thuật 866.225.355 (8h-19h ; T2-T7)
- Camera 4 in 1 (CVI, TVI, AHD, Analog).
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Sony Starvis.
- Độ phân giải: 4K@25/30fps; 4K@15fps; 5M@20fps; 4M@25fps/30fps.
- Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°).
![]() |
Sản phẩm 100% chính hãng |
![]() |
Hậu mãi chu đáo |
![]() |
Gía luôn tốt nhất |
![]() |
Bảo hành bằng số điện thoại |
Bảo hành chính hãng: 24 Tháng
SẢN PHẨM CÙNG GIÁ
- Camera thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn.
- Chống bụi, chống nước hoàn toàn.
- Hỗ trợ nhiều công nghệ tiên tiến.
Camera quan sát KBVISION KX-C8011L thiết kế nhỏ gọn, hiện đại, dễ dàng lắp đặt ở những vị trí khác nhau.
Camera quan sát cho hình ảnh sắc nét với 8.0 Megapixel.
- Camera 4 in 1 (CVI, TVI, AHD, Analog).
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch Sony Starvis.
- Độ phân giải: 4K@25/30fps; 4K@15fps; 5M@20fps; 4M@25fps/30fps.
- Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 80 mét, hỗ trợ Smart IR.
- Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, bù sáng, chống ngược sáng, chống nhiễu 2D-DNR.
- Camera quan sát KBVISION KX-C8011L đạt tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Nguồn điện: DC12V ±30%.
- Vỏ nhựa + Kim loại.
- Thương hiệu KBVISION của Mỹ.
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.
- Chúng tôi luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về camera quan sát, Camera analog HD, Camera KBVISION
- Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 0899.199.598 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tư Vấn Online
Model | KX-C8011L |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS |
Effective Pixels | 3840 (H) × 2160 (V), 4K |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/25~1/100000s NTSC: 1/30~1/100000s |
Minimum Illumination | 0.03Lux/F2.0, 30IRE, 0Lux IR on |
S/N Ratio | More than 65dB |
IR Distance | Up to 80m |
IR On/Off Control | Auto/ Manual |
IR LED Number | 2 |
Pan / Tilt / Rotation | Pan: 0°~360°, Tilt: 0°~90°, Rotation: 0°~360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8mm; 3.6mm; 6mm |
Max Aperture | F2.0 |
Iris Type | Fixed iris |
Field of View | 2.8 mm: 125° x 105° x 56° (diagonal x horizontal x vertical) 3.6 mm: 104° x 87° x 47° (diagonal x horizontal x vertical) 6 mm: 62.4° x 54.7° x 31.3° (diagonal x horizontal x vertical) |
Iris Type | Fixed iris |
Video | |
Resolution | 4K (3840 × 2160); 5M (2592 × 1944); 4M (2560 × 1440); 960H (960 × 576/960 × 480) |
Video Output | Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
Day/Night | Auto switch by ICR |
BLC Mode | BLC / HLC / DWDR |
WDR | DWDR |
White Balance | Auto; manual |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2DNR |
Smart IR | Yes |
Mirror | Off/On |
Privacy Masking | Off/On (8 area, rectangle) |
Port | |
Video Output | Video output choices of CVI/TVI/AHD/CVBS by one BNC port |
General | |
Power Supply | 12VDC ±30% |
Power Consumption | Max 6W (12V DC, IR on) |
Casing | Metal front cover + plastic main body + plastic bracket |
Protection Grade | IP67 |
Operating Temperature | -40°C to +60°C |
Dimensions | 198.9×80.2×76.2mm |
Weight | 0.28kg |