Tổng đài | Đặt hàng Sỉ, Lẻ | Hỗ trợ kỹ thuật |
---|---|---|
Tổng đài & CSKH ĐT: 0899.199.598
| Đặt hàng ĐT: 0899.199.598
|
Hỗ trợ kỹ thuật ĐT: 1900.099.987 |
Độ phân giải 2.0 megapixel.@25fps.
Ống kính 2.8/4/6mm, @F1.6.
Đèn hỗ trợ ánh sáng trắng: tầm xa 60m.
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB, hỗ trợ ANR
SẢN PHẨM CÙNG GIÁ
Camera IP Colorvu thân trụ chống báo giả Hikvision DS-2CD2T27G2-L 2MP, đèn 60m
Hiện nay, Camera IP Colorvu thân trụ chống báo giả Hikvision DS-2CD2T27G2-L là dòng camera trang bị ống kính 2.8/4/6mm với 2MP chuẩn nén hình ảnh H.265+. Cùng với công nghệ Colorvu giúp nắm bắt được những chi tiết cụ thể dù đang trong môi trường ánh sáng yếu. Từ đó, có thể cho phép được nhiều ánh sáng vào bên trong ống kính hơn, đảm bảo hình ảnh sáng rõ, sống động 24/7. Ngoài ra, camera Hikvision DS-2CD2T27G2-L còn được tích hợp thêm nhiều tính năng hiện đại chống báo giả bằng cách phân biệt được người và phương hiện. Hay có tính năng chống ngược sáng thực 130dB WDR, lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR. Do đó, sẽ tăng cường được độ nét của từng khung hình trong những điều kiện môi trường khác nhau.
Dòng Camera DS-2CD2047G2-LU/SL là một trong những sản phẩm thuộc dòng camera IP colorvu chống báo giả của thương hiệu Hikvision. Là một nhà sản xuất camera lớn nhất trên thế giới hiện nay về lĩnh vực camera quan sát . Và cũng được nhiều người biết đến với những giải pháp IoT hàng đầu trên thế giới hiện nay.
Camera IP Colorvu thân trụ chống báo giả Hikvision DS-2CD2T27G2-L 2MP
Camera IP Colorvu Hikvision DS-2CD2T27G2-L chống ngược sáng 130dB WDR
Các thông số của Camera IP Colorvu thân trụ chống báo giả Hikvision DS-2CD2T27G2-L
Đối với dòng Camera IP Colorvu Hikvision DS-2CD2T27G2-L là một trong những sản phẩm rất phù hợp để lắp đặt ở những nơi có yêu cầu về hình ảnh có độ phân giải cao. Ngay cả khi trong những điều kiện ánh sáng yếu nhờ có ống kính tiên tiến cùng với cảm biến có độ nhạy sáng 0.0005 Lux cho phép ánh sáng đi vào ống kính nhiều hơn. Do đó, đây là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho những không gian như quán cà phê, cửa hàng, công ty...Vì vậy, nếu bạn có nhu cầu đặt mua Camera Hikvision DS-2CD2T27G2-L hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0899.199.598 nhé!
Địa chỉ mua Camera IP Colorvu thân trụ chống báo giả Hikvision DS-2CD2T27G2-L chính hãng
Việt Hàn Security là đơn vị có nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp các loại camera quan sát, vì thế cam kết khách hàng khi mua sản phẩm đều là hàng chính hãng 100%, mới hoàn toàn Fullbox. Đảm bảo được sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng đến từ thương hiệu Hikvision uy tín. Ngoài ra, còn có đội ngũ nhân viên tư vấn chăm sóc khách hàng tận tình và chu đáo giúp khách hàng có được sản phẩm chất lượng trên thị trường. Cùng với rất nhiều những chính sách ưu đãi hấp dẫn và chính sách hậu mãi chuyên nghiệm giúp khách hàng có được trải nghiệm thoải mái và thuận tiện khi mua hàng
Nếu quý khách có thắc mắc hoặc có nhu cầu mua Camera IP Colorvu chống báo giả Hikvision DS-2CD2T27G2-L, hãy liên hệ với chúng tôi qua Hotline hoặc đến trực tiếp cửa hàng Việt Hàn trên toàn quốc để nhân viên tư vấn nhé!
Model | DS-2CD2T27G2-L(C) |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), B/W: 0 Lux with Light |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100.000 s |
Slow Shutter | Yes |
P/N | P/N |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Angle Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optiona |
Focal Length & FOV | 2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 56°, diagonal FOV 127° 4 mm, horizontal FOV 84°, vertical FOV 45°, diagonal FOV 99° 6 mm, horizontal FOV 55°, vertical FOV 30°, diagonal FOV 63° |
Iris Type | Fixed |
Depth of Focus | 2.8 mm, 1.7 m to ∞ 4 mm, 2.3 m to ∞ 6 mm, 5.3 m to ∞ |
Aperture | F1.0 |
Lens Mount | M12 |
DORI | |
DORI | 2.8 mm, D: 46 m, O: 18 m, R: 9 m, I: 4 m 4 mm, D: 56 m, O: 22 m, R: 11 m, I: 5 m 6 mm, D: 83 m, O: 33 m, R: 16 m, I: 8 m |
Illuminator | |
White Light Range | 60 m |
Smart Supplement Light | Yes |
Video | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream | 50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) 60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub Stream | 50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360) |
Third Stream | 50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) 60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+ Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile/High Profile |
H.265 Type | Main Profile |
H.264+ | Main stream supports |
H.265+ | Main stream supports |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Scalable Video Coding (SVC) | H.264 and H.265 encoding |
Region of Interest (ROI) | 1 fixed region for main stream and sub-stream |
Network | |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
API | Open Network Video Interface (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP |
User/Host | Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user |
Security | Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface |
Network Storage | NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR) |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10+ Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+ |
Image | |
Day/Night Switch | Day, Night, Auto, Schedule |
Image Enhancement | BLC, HLC, 3D DNR |
Image Parameters Switch | Yes |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser |
SNR | ≥ 52 dB |
Interface | |
On-board Storage | Built-in memory card, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB |
Hardware Reset | Yes |
Communication Interface | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
Event | |
Basic Event | Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception |
Smart Event | Scene change detection |
Deep Learning Function | |
Face Capture | Yes |
Perimeter Protection | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection Supports human and vehicle targets classification |
General | |
Linkage Method | Upload to NAS/memory card/FTP, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, send email |
Firmware Version | V5.5.113 |
Web Client Language | 33 languages English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian |
General Function | Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask, flash log, password reset via email, pixel counter |
Software Reset | Yes |
Storage Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non- condensing) |
Startup and Operating Conditions | -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 25% PoE: 802.3af |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.63 A, max. 7.5 W PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.25 A to 0.16 A, max. 9 W |
Power Interface | Ø 5.5 mm coaxial power plug |
Material | Front cover: metal, back cover: metal |
Screw Material | SUS304 |
Camera Dimension | Ø 105 mm × 289.5 mm |
Package Dimension | 385 mm × 190 mm × 180 mm |
Camera Weight | Approx. 1090 g (2.4 lb.) |
With Package Weight | Approx. 1584 g (3.5 lb.) |
Approval | |
EMC | FCC SDoC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016);KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015) |
Safety | UL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014); LOA (IEC/EN 60950-1) |
Environment | CE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006) |
Protection | IP67 (IEC 60529-2013) |