Tổng đài | Đặt hàng Sỉ, Lẻ | Hỗ trợ kỹ thuật |
---|---|---|
Tổng đài & CSKH ĐT: 1800.1598
| Đặt hàng ĐT: 0866.207.877
|
Hỗ trợ kỹ thuật ĐT: 1900.099.987 |
Tổng đài
1800.1598Bán hàng Sỉ, Lẻ
0899.199.598Dự án
0909940023Sỉ & lẻ : sales@viethanco.com - Dự án : duan@viethanco.com
Hỗ trợ kỹ thuật 1900.099.987 (8h-19h ; T2-T7)
Độ phân giải 5 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/1.3”
Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.008Lux@F1.6, Chống ngược sáng WDR(120dB)
Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập, Phát hiện điện áp.
Giá thị trường: 3.100.000 đ -20%
Giá bán: 2.480.000 đ [Giá chưa bao gồm VAT]
![]() |
Sản phẩm 100% chính hãng |
![]() |
Hậu mãi chu đáo |
![]() |
Gía luôn tốt nhất |
![]() |
Bảo hành bằng số điện thoại |
Bảo hành chính hãng: 24 Tháng
SẢN PHẨM CÙNG GIÁ
Camera Dahua IPC-HFW2531SP-S-S2 là dòng Lite có hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp, tích hợp chuẩn ghi hình H265+ giúp giảm băng thông lưu trữ một cách hiệu quả. Ngoài ra với camera 5.0 Megapixel cho hình ảnh quan sát chất lượng Ultra HD 8MP và tầm xa hồng ngoại thông minh lên đến 30m sẽ giúp bạn an tâm hơn khi lắp đặt.
Chế độ quan sát ngày đêm với tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
Tính năng chống ngược sáng 120dB WDR giúp đem lại những hình ảnh rõ nét hơn trong những tình huống mà cường độ ánh sáng bên ngoài rất mạnh
=> Viethansecurity.com nơi bán camera giá cạnh tranh, sản phẩm chính hãng, chúng tôi luôn mong muốn đem lại dịch vụ tốt và giá cả hợp lý nhất cho quý khách hàng, đối tác. Chúng tôi chuyên cung cấp và lắp đặt camera quan sát chất lượng tốt nhất tại Hà Nội, Sài Gòn.
Liên hệ đặt hàng Hotline 1800 1598 ( miễn phí cước )
Camera |
|
Image Sensor |
1/2.7” 5Megapixel progressive CMOS |
Effective Pixels |
2592 (H) × 1944 (V) |
ROM |
128 MB |
RAM |
256 MB |
Scanning System |
Progressive |
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
Min. Illumination |
0.008 Lux@F1.6 |
IR Distance |
30 m (98.43 ft) |
IR On/Off Control |
Auto/Manual |
IR LEDs Number |
1 |
Pan/Tilt/Rotation Range |
Horizonal: 0°–360° |
Vertical: 0°–90° |
|
Rotation: 0°–360° |
|
Lens |
|
Lens Type |
Fixed |
Mount Type |
M12 |
Focal Length |
2.8 mm |
3.6 mm |
|
Max. Aperture |
F1.6 |
F1.6 |
|
Field of View |
2.8 mm: |
Horizonal: 103.0° |
|
Vertical: 71.0° |
|
Diagonal: 132.0° |
|
3.6 mm: |
|
Horizonal: 84.0° |
|
Vertical: 58.0° |
|
Diagonal: 110.0° |
|
Iris Type |
Fixed aperture |
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.9 m (2.95 ft) |
3.6 mm: 1.6 m (3.61 ft) |
|
DORI Distance |
Lens |
2.8 mm |
|
3.6 mm |
|
Smart event |
|
General IVS Analytics |
Tripwire; intrusion |
Video |
|
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG |
Smart Codec |
Yes |
Video Frame Rate |
Main stream: |
2592 × 1944 (1 fps-20 fps) |
|
2688 × 1520 (1 fps-25/30 fps) |
|
Sub stream: |
|
704 × 576 (1 fps-25 fps) |
|
704 × 480 (1 fps-30 fps) |
|
Stream Capability |
2 streams |
Resolution |
2592×1944(2592×1944); 2688×1520(2688×1520); 3M(2048×1536); 2304×1296(2304×1296); 1080p(1920×1080); 1.3M (1280 × 960); 720p(1280×720); D1(704× 576/704×480); VGA(640×480); CIF(352×288/352×240) |
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
Video Bit Rate |
H.264: 32Kbps ~ 8192Kbps |
H.265: 12Kbps ~ 8192Kbps |
|
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC |
Yes |
HLC |
Yes |
WDR |
120 dB |
White Balance |
Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
Gain Control |
Auto/Manual |
Noise Reduction |
3D DNR |
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest(RoI) |
Yes (4 areas) |
Smart IR |
Yes |
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Supports 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower.) |
Mirror |
Yes |
Privacy Masking |
4 areas |
Network |
|
Network |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; 802.1x; Bonjour |
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Host |
20 |
Edge Storage |
Cloud; FTP; SFTP; Micro SD Card (support max. 256 GB); NAS |
Browser |
IE |
Chrome |
|
Firefox |
|
Management Software |
Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Phone |
IOS; Android |
Certification |
|
Certifications |
CE-LVD: EN60950-1 |
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU |
|
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B |
|
UL/CUL: UL60950-1 CAN/CSA C22.2 No.60950-1-07 |
|
Power |
|
Power Supply |
12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumption |
< 5.6W |
Environment |
|
Operating Conditions |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95% |
Storage Temperature |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F) |
Protection Grade |
IP67 |
Structure |
|
Casing |
Metal |
Dimensions |
166.2 mm × Φ70 mm (6.54" × Φ2.76") |
Net Weight |
0.48 kg (1.1 lb) |
Gross Weight |
0.57 kg (1.3 lb) |