Camera IP Bullet 8MP Dahua DH-IPC-HFW2841S-S – Hồng ngoại 30m, Tích hợp mic

DANH MỤC SẢN PHẨM

Camera IP Bullet 8MP Dahua DH-IPC-HFW2841S-S tích hợp mic, WDR 120dB, hồng ngoại 30m

- Đầu ra tối đa 8 MP (3840 × 2160) @20 fps và hỗ trợ 2688 × 1520 (2688 × 1520) @25/30 fps.
- Bộ giải mã H.265, tỷ lệ nén cao, tốc độ bit cực thấp.
- Đèn LED hồng ngoại tích hợp
- Chiếu sáng tối đa là 30 m.
- ROI, SMART H.264+/H.265+, mã hóa linh hoạt, áp dụng cho nhiều môi trường băng thông và lưu trữ khác nhau.
- Chế độ xoay, WDR, 3D NR, HLC, BLC
- Giám sát thông minh
 

  • Kho hàng: Còn hàng
  • Bảo hành:
Yên tâm mua hàng tại Viethansecurity

MUA HÀNG: 0899.199.598 ĐẶT HÀNG GIÁ TỐT HƠN, CÓ GIÁ RIÊNG CHO ĐẠI LÝ KỸ THUẬT: 1900.099.987 8H-19H, THỨ 2 - THỨ 7 SL LỚN: 0937.673.689 Email: sales@viethanco.com

SẢN PHẨM CÙNG GIÁ

Camera IP Bullet 8MP Dahua DH-IPC-HFW2841S-S là thiết bị an ninh tiên tiến, mang đến chất lượng hình ảnh vượt trội với độ phân giải 8MP Ultra HD . Được tích hợp công nghệ WDR 120dB , sản phẩm cung cấp hình ảnh rõ nét ngay trong môi trường ánh sáng phức tạp. Hỗ trợ hồng ngoại 30m , camera đảm bảo quan sát tốt cả ngày lẫn đêm.

Dahua DH-IPC-HFW2841S-S đi kèm Mic tích hợp , giúp ghi lại âm thanh rõ ràng, tăng cường khả năng giám sát an ninh. Với thiết kế Bullet bền bỉ, chống nước và bụi, máy ảnh phù hợp lắp đặt ở nhiều không gian khác nhau.

Dahua Technology là thương hiệu hàng đầu trong ngành giám sát an ninh, nổi tiếng với những sản phẩm chất lượng cao, tích hợp công nghệ tiên tiến. Được khách hàng toàn cầu tin tưởng, Dahua luôn cam kết mang đến giải pháp bảo mật tối ưu, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng.

Thông số tóm tắt của Camera IP Bullet 8MP Dahua DH-IPC-HFW2841S-S

  • 8MP IR Bullet Network Camera
  • Độ phân giải 8 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/2.7”, 8 MP (3840 × 2160) @20 fps
  • Hỗ trợ độ nhạy sáng cực thấp 0.009Lux@F2.0.
  • Chuẩn nén H265+ 
  • Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh AI: Hàng rào ảo, Xâm nhập.
  • Chống ngược sáng WDR(120dB)
  • Chế độ ngày đêm (ICR),, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D NR).
  • Tầm xa hồng ngoại 30m với công nghệ hồng ngoại thông minh
  • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB. Tích hợp MIC
  • Hỗ trợ tên miền SmartDDNS, P2P
  • Ống kính cố định 3.6mm.
  • Chuẩn tương thíchONVIF (Profile S/Profile G/Profile T).
  • Chuẩn chống nước IP67.
  • Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <5.4W
  • Nhiệt độ hoạt động : -40° C ~ +60° C.
  • Chất liệu kim loại

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp giám sát chất lượng cao thì Camera IP Bullet 8MP Dahua DH-IPC-HFW2841S-S là lựa chọn hoàn hảo. Không chỉ cung cấp hình ảnh sắc nét, sản phẩm còn hỗ trợ ghi âm và hoạt động ổn định trong mọi tình huống. Hãy liên hệ ngay để sở hữu thiết bị này và đảm bảo an ninh tối ưu cho không gian của bạn!

Địa Chỉ Mua Camera IP Bullet 8MP Dahua DH-IPC-HFW2841S-S Chính Hãng Ở Đâu?

Hiện nay, Việt Hàn Security tự hào là đơn vị cung cấp Camera IP Bullet 8MP Dahua DH-IPC-HFW2841S-S chính hãng với các cam kết:

  • Hàng mới 100% Fullbox, chính hãng.
  • Chính sách thanh toán nhanh chóng, đơn giản.
  • Nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
  • Chế độ hậu mãi chuyên nghiệp.
  • Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo từ thương hiệu lớn.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp an ninh tối ưu, hãy liên hệ ngay với Việt Hàn Security qua Hotline: 0899.199.598 hoặc đến trực tiếp hệ thống cửa hàng để được hỗ trợ tốt nhất!

Thông số kỹ thuật

Camera

Image Sensor

1/2.7 inch CMOS

Max. Resolution

3840 (H) × 2160 (V)

ROM

128 MB

RAM

256 MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

Min. Illumination

0.009 lux@F2.0 (Color, 30 IRE)

0.0009 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE)

0 lux (Illuminator on)

S/N Ratio

>56 dB

Illumination Distance

30 m (98.43 ft) (IR)

Illuminator On/Off Control

Auto; Manual

Illuminator Number

1 (IR LED)

Pan/Tilt/Rotation Range

Pan: 0°–360°

Tilt: 0°–90°

Rotation: 0°–360°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Lens Mount

M12

Focal Length

2.8 mm; 3.6 mm

Max. Aperture

F2.0

Field of View

2.8 mm: H: 106°; V: 56°; D: 125°

3.6 mm: H: 88°; V: 46°; D: 104°

Iris Control

Fixed

Close Focus Distance

2.8 mm: 1.3 m (4.27 ft)

3.6 mm: 1.9 m (6.23 ft)

Intelligence

IVS (Perimeter Protection)

Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)

Smart Search

Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos

Video

Video Compression

H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)

Smart Codec

Smart H.265+; Smart H.264+

Video Frame Rate

Main stream: 3840 × 2160@(1–20 fps)/2688 × 1520@(1–25/30 fps)

sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30fps)

*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.

Stream Capability

2 streams

Resolution

3840 × 2160 (3840 × 2160); 3072 × 2048 (3072 × 2048); 3072 ×1728 (3072 × 1728); 2880 × 1620 (2880 × 1620); 2688 × 1520 (2688 × 1520); 3M (2048 × 1536); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 32 kbps–8192 kbps

H.265: 12 kbps–8192 kbps

Day/Night

Auto(ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

120 dB

White Balance

Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom

Gain Control

Auto; Manual

Noise Reduction

3D NR

Motion Detection

OFF/ON (4 areas, rectangular)

Region of Interest (RoI)

Yes (4 areas)

Smart Illumination

Yes

Image Rotation

0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)

Mirror

Yes

Privacy Masking

4 areas

Audio

Built-in MIC

Yes

Audio Compression

G.711a; G.711Mu; PCM; G.726

Alarm

Alarm Event

No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception

Network

Network Port

RJ-45 (10/100 Base-T)

SDK and API

Yes

Network Protocol

IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Boujour

Interoperability

ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone

User/Host

20 (Total bandwidth: 48 M)

Storage

FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS

Browser

IE

Chrome

Firefox

Management Software

Smart PSS; DSS; DMSS

Mobile Client

iOS; Android

Cyber Security

Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; WSSE; account lockout; syslog; video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; trusted upgrade; trusted boot; firmware encryption; generation and importing of X.509 certification

Certification

Certifications

CE-LVD: EN62368-1;

CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive

2014/30/EU;

FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B;

UL/CUL: UL60950-1 CAN/CSA C22.2 No.60950-1-07

Power

Power Supply

12 VDC/PoE (802.3af)

Power Consumption

Basic: 2.7 W (12 VDC); 3.4 W (PoE)

Xem đầy đủ thông số kỹ thuật