Tổng đài | Đặt hàng Sỉ, Lẻ | Hỗ trợ kỹ thuật |
---|---|---|
Tổng đài & CSKH ĐT: 0899.199.598
| Đặt hàng ĐT: 0899.199.598
|
Hỗ trợ kỹ thuật ĐT: 1900.099.987 |
-Sử dụng 1 luồng E1 với 30 cuộc gọi đồng thời.
-Hỗ trợ ISDN/ SS7/ R2 MFC.
-Hỗ trợ PRI, SS7, MFC R2.
-Hỗ trợ 2 cổng mạng Gigabit hỗ trợ Nat.
-Hỗ trợ 2 cổng USB, 1 khe cắm thể nhớ SD.
Giá thị trường: 27.900.000 đ -5%
Giá bán: 26.505.000 đ
SẢN PHẨM CÙNG GIÁ
Gateway giao tiếp SIP-1E1 Grandstream GXW4501 hỗ trợ 2 cổng mạng gigabit
Đối với Gateway giao tiếp SIP-1E1 Grandstream GXW4501 cho phép các trung kế PSTN và ISDN kỹ thuật số được tích hợp cùng với các mạng VoIP. Bên cạnh đó, GXW4501 còn hỗ trợ các giao thức tín hiệu kỹ thuật số PRI, SS7 và MFC R2 và hầu hết những codec thoại chính. Đối với dòng cổng VoIP này bao gồm được những cổng mạng Gigabit kép cùng với bộ định tuyến NAT tích hợp có thể định cấu hình cùng với 2 cổng USB và 1 giao diện thẻ SD. Bên cạnh đó, có hỗ trợ tính năng giúp khử tiếng vọng và hỗ trợ Fax, mã hóa bảo mật TLS và SRTP.
Ngoài ra, GXW4501 là một trong những sản phẩm thiết bị tổng đài Grandstream nổi tiếng - Đây cũng chính là một nhà cung cấp các loại tổng đài điện thoại hàng đầu được công nhận trên thế giới. Với những sản phẩm có chất lượng cao cùng với độ tin cậy, những sản phẩm của Grandstream được dựa trên tiêu chuẩn SIP cung cấp được khả năng tương tác cùng với những tính năng vượt trội và linh hoạt.
Gateway giao tiếp SIP-1E1 Grandstream GXW4501
Các thông số của Gateway giao tiếp SIP-1E1 Grandstream GXW4501
Gateway giao tiếp SIP-1E1 Grandstream GXW4501 được trang bị được nhiều những tính năng có thể giúp đảm bảo được bảo mật, nhờ vào công nghệ mã hóa bảo mật TLS và SRTP để có thể bảo vệ cuộc gọi và tài khoản. Vì thế, đây chính là giải pháp hoàn hảo để giúp đảm bảo được an ninh và bảo mật cho người dùng đến từ thương hiệu Grandstream. Nếu bạn có nhu cầu tìm mua Gateway giao tiếp SIP-1E1 Grandstream GXW4501 chính hãng, hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi qua Hotline bên dưới để nhân viên hỗ trợ đặt hàng nhé!
Địa chỉ mua Gateway giao tiếp SIP-1E1 Grandstream GXW4501 chính hãng hiện nay
Công ty TNHH giải pháp công nghệ Việt Hàn là một trong những đơn vị chuyên cung cấp các loại Gateway giao tiếp SIP-1E1 Grandstream GXW4501 với cam kết:
Quý khách nếu đang quan tâm hoặc có thắc mắc về Gateway giao tiếp SIP-1E1 Grandstream GXW4501 chính hãng, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline:0899.199.598 hoặc đến trực tiếp cửa hàng Việt Hàn trên toàn quốc nhé!
Interfaces | |
E1 Interface | 1 RJ45 ports, supporting up to 30 simultaneous VoIP calls |
Network Interfaces | Dual self-adaptive Gigabit ports (switched or routed) |
Peripheral Ports | 2 USB 3.0, SD card interface |
LED Indicators | LAN, WAN, E1 |
LCD Display | 128 x 32 dot matrix graphic LCD with DOWN and OK buttons |
Reset Switch | Yes, long press for factory reset and short press for reboot |
Voice & Video Capabilities | |
Voice-over-Packet Capabilities | LEC with NLP Packetized Voice Protocol Unit, 128ms-tail-length carrier grade Line Echo Cancellation, |
Dynamic Jitter Buffer, Modem detection & auto-switch to G.711 | |
Voice and Fax Codecs | G.711 A-law/U-law, G.722, G.723.1 5.3K/6.3K, G.726, G.729A/B, iLBC, AAL2-G.726-32 |
Fax over IP | T.38 compliant Group 3 Fax Relay up to 14.4 kpbs and auto-switch to G.711 for Fax Passthrough, Fax data pump V.17, V.21, V.27ter, V.29 for T.38 fax relay |
Voice-quality Enhancement | Echo cancellation (G.168-2004), Jitter buffer, Silence suppression (VAD, CNG), PLC |
QoS | Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS |
Signaling & Control | |
DTMF Methods | In-band audio, RFC2833, and SIP INFO |
Digital Signaling | SIP (RFC 3261) over UDP/TCP/TLS, PRI, SS7, MFC R2, RBS (pending) |
PRI switch types: Euro ISDN, nation, Q.SIG | |
CAS: MFC R2 (Argentina, Brazil, China, Czech Republic, Colombia, Ecuador, Indonesia, ITU, Mexico, | |
Philippines, Venezuela) | |
SS7: ITU, ANSI, China | |
Upgrade | Firmware upgrade via TFTP / HTTP / HTTPS or local HTTP upload |
Device Management | Syslog, HTTPS, Web browser, voice prompt, TR-069 management, backup and restore, port capture and packet capture |
Network Protocols | TCP/UDP/IP, RTP/RTCP, ICMP, ARP, DNS, DDNS, DHCP, NTP, TFTP, SSH, HTTP/HTTPS, PPPoE, STUN, SRTP, TLS, LDAP, PPP, Frame Relay (pending), IPv6, OpenVPN® |
Status and statistic | Call status and history, device status monitoring and ISDN status monitoring |
Security | |
Media Encryption | SRTP, TLS, HTTPS, SSH, 802.1X |
User-defined ports | SIP port, RTP port, HTTP/HTTPS port |
Advanced Defense | Fail2ban, alert events, Whitelist, Blacklist, strong password based access control |
Physical | |
Mounting | Rack mount & Desktop |
Multi-Language Support | Web UI: English, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Spanish, French, Portuguese, German, Russian, Italian, Polish, Czech; Customizable IVR/voice prompts: English, Chinese, British English, German, Spanish, Greek, French, Italian, Dutch, Polish, Portuguese, Russian, Swedish, Turkish, Hebrew, Arabic; Customizable language pack to support any other languages |
Compliance | FCC: Part 15 (CFR 47) Class B, Part 68 |
CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1, TBR21, RoHS | |
RCM: AS/NZS CISPR 22, AS/NZS CISPR 24, AS/NZS 60950, AS/ACIF S002 | |
ITU-T K.21 (Basic Level); UL 60950 (power adapter) | |
T1: TIA-968-B Section 5.2.4 | |
E1: TBR4/TBR12/TBR13, E1: AS/ACIF | |
Temperature and Humidity | Operating: 32 - 113ºF / 0 ~ 45ºC, Humidity 10 - 90% (non-condensing) |
Storage: 14 - 140ºF / -10 ~ 60ºC, Humidity 10 - 90% (non-condensing) | |
Universal Power Supply | Input: 100 ~ 240VAC, 50/60Hz; Output: DC+12V, 2A |
Dimensions | 485 x 191 x 46.2mm |
Weight | 2.350g |