| BẢO MẬT | |
|---|---|
| Access Control | Kiểm soát truy cập dựa trên IP nguồn/đích | 
| Bộ lọc | • Lọc nhóm WEB*5 • Lọc URL • Bảo mật web*5 | 
| ARP Inspection | • Gửi gói GARP*5 • Quét ARP*5 • Liên kết IP-MAC*5 | 
| Attack Defense | • Chống Flood TCP/UDP/ICMP • Chặn quét TCP (FIN ẩn/Xmas/Null) • Chặn Ping từ WAN | 
| TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
|---|---|
| Chuẩn và Giao thức | • IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q • TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, SNMP | 
| Giao diện | • 2 cổng 10GE SFP+ (1 WAN, 1 WAN/LAN) • 1 cổng WAN/LAN 1GE SFP • 8 cổng WAN/LAN RJ45 1GE • 1 cổng Console RJ45 • 2 cổng USB (Kết nối Modem 4G/3G làm WAN Backup) | 
| Mạng Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100 m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) • 1000BASE-T: UTP category 5e, 6 cable (Max 100 m) | 
| Số lượng quạt | 2 | 
| Nút | Nút Reset | 
| Bộ cấp nguồn | Bộ nguồn kép dự phòng (100–240 VAC, 50/60 Hz) | 
| PoE Budget | - | 
| Flash | 4MB SPI NOR + 256 MB NAND | 
| DRAM | 4 GB DDR4 | 
| LED | PWR, SYS, WAN, LAN, USB, FAN | 
| Kích thước ( R x D x C ) | 17.3 × 8.7 × 1.7 in (440 × 220 × 44 mm) | 
| Bảo vệ | 4 kV surge protection | 
| Enclosure | Sắt | 
| Lắp | Gắn tủ Rack | 
| Tiêu thụ điện tối đa | • 26.36 W (có kết nối USB 3.0) • 19.12 W (không kết nối USB 3.0) | 
| HIỆU SUẤT | |
|---|---|
| WireGuard VPN | 1411 Mbps | 
| Concurrent Session | 2,300,000 | 
| New Sessions /Second | 20,000 | 
| NAT (Static IP) | • Upload: 9445.82 Mbps • Download: 9449.26 Mbps | 
| NAT(DHCP) | • Upload: 9426.83 Mbps • Download: 9426.20 Mbps | 
| NAT(PPPoE) | • Upload: 9413.96 Mbps • Download: 9102.01 Mbps | 
| NAT (L2TP) | • Upload: 9064.66 Mbps • Download: 8587.57 Mbps | 
| NAT (PPTP) | • Upload: 8712.11 Mbps • Download: 8505.61 Mbps | 
| 64 Byte Packet Forwarding Rate | • Upload: 1080 Mbps • Download: 1030 Mbps | 
| IPsec VPN Throughput | • ESP-SHA1-AES256: 3099.4 Mbps • ESP-SHA256-AES256: 2928.4 Mbps • ESP-SHA384-AES256: 2935.7 Mbps • ESP-SHA512-AES256: 2878 Mbps | 
| OpenVPN | 4424.1 Mbps | 
| L2TP VPN Throughput | • Unencrypted: 10497 Mbps • Encrypted: 3178.5 Mbps | 
| PPTP VPN Throughput | • Unencrypted: 10143 Mbps • Encrypted: 952 Mbps | 
| SSL VPN Throughput | 4486 Mbps | 
| 66 Byte Packet forwarding rate | - | 
| 1,518 Byte Packet forwarding rate | • Upload: 9970 Mbps • Download: 9970 Mbps | 
| CÁC TÍNH NĂNG CƠ BẢN | |
|---|---|
| Dạng kết nối WAN | • Static/Dynamic IP • PPPoE • PPTP • L2TP • 6to4 Tunnel • Pass-Through • Mobile Broadband: 4G/3G modem for backup via USB port | 
| MAC Clone | Điều chỉnh địa chỉ WAN/LAN MAC*4 | 
| DHCP | • Máy chủ/Máy khách DHCP • Đặt địa chỉ DHCP • DHCP đa mạng • Giao diện đa IP | 
| IPv6 | Kết nối WAN | 
| VLAN | 802.1Q VLAN | 
| IPTV | IGMP v2/v3 Proxy | 
| TÍNH NĂNG NÂNG CAO | |
|---|---|
| ACL | Lọc IP/Cổng/Giao thức/Tên miền | 
| Advanced Routing | • Định tuyến tĩnh • Định tuyến chính sách | 
| Kiếm soát băng tần | • Kiểm soát băng thông dựa trên IP/Cổng • Đảm bảo & Băng thông hạn chế | 
| Load Balance | • Intelligent Load Balance • Application Optimized Routing • Link Backup (Timing*5, Failover) • Online Detection | 
| NAT | • One-to-One NAT*5 • Multi-Net NAT • Virtual Server • Port Triggering*5 • NAT-DMZ • FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG • UPnP | 
| Session Limit | Giới hạn phiên dựa trên IP | 
| VPN | |
|---|---|
| SSL VPN | • SSL VPN Server • SSL VPN Client • 500 SSL VPN Tunnels | 
| IPsec VPN | • 300 IPSec VPN Tunnels • LAN-to-LAN, Client-to-LAN • Main, Aggressive Negotiation Mode • DES, 3DES, SHA1, SHA256, SHA384, SHA512, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm • IKE v1/v2 • MD5, SHA1 Authentication Algorithm • NAT Traversal (NAT-T) • Dead Peer Detection (DPD) • Perfect Forward Secrecy (PFS) | 
| PPTP VPN | • Máy chủ PPTP VPN • Máy khách PPTP VPN (32)*6 • 300 Tunnels (Được chia sẻ với L2TP) • PPTP với Mã hóa MPPE | 
| L2TP VPN | • Máy chủ VPN L2TP • Máy khách VPN L2TP (32)*6 • 300 Tunnels (Dùng chung với PPTP) • L2TP qua IPSec | 
| OpenVPN | • OpenVPN Server • OpenVPN Client (10)*6 • 110 OpenVPN Tunnels | 
| AUTHENTICATION | |
|---|---|
| Web Authentication | • Không có chứng thực • Mật mã đơn giản*2 • Điểm phát sóng(Người dùng nội bộ / Voucher*2 / SMS*2 / Bán kính*2) • Radius Sever bên ngoài • Portal Sever* bên ngoài*2 • Theo dõi trên Instagram*2 | 
| QUẢN LÝ | |
|---|---|
| Omada App | Có. Yêu cầu sử dụng OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller. | 
| Centralized Management | • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller • Omada Cloud-Based Controller | 
| Cloud Access | Có. Yêu cầu sử dụng OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller. | 
| Dịch vụ | DNS động (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe) | 
| Maintenance | • Giao diện quản lý web • Quản lý từ xa • Cấu hình Xuất & Nhập • SNMP v1/v2c/v3 • Chẩn đoán (Ping & Traceroute)*5 • Đồng bộ hóa NTP*5 • Hỗ trợ nhật ký hệ thống | 
| Zero-Touch Provisioning | Có. Yêu cầu sử dụng Omada Cloud-Based Controller. | 
| Management Features | • Tự động khám phá thiết bị • Giám sát mạng thông minh • Cảnh báo sự kiện bất thường • Cấu hình hợp nhất • Lịch khởi động lại • Cấu hình Captive Portal | 
| KHÁC | |
|---|---|
| Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS | 
| Sản phẩm bao gồm | • Cổng bảo mật Multi-WAN 10G Omada ER8411 • Dây điện • Bộ giá treo • Hướng dẫn cài đặt nhanh | 
| System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7/8/8.1/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux | 
| Môi trường | • Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉); • Nhiệt độ bảo quản: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Độ ẩm vận hành: 10–90% RH không ngưng tụ • Độ ẩm bảo quản: 5–90% RH không ngưng tụ | 
 
                 Tài khoản
                    Tài khoản  
                     
             
                 
                     Mua online ưu đãi hơn
                        Mua online ưu đãi hơn
                         Khuyến mãi HOT
                        Khuyến mãi HOT
                         Giờ vàng giá sốc
                        Giờ vàng giá sốc
                         0899.199.598
                        0899.199.598
                         Góc công nghệ
                Góc công nghệ
                 
                     
                 
                 
                 
                 
    








 
          
         
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                             
                            

