Tổng đài | Đặt hàng Sỉ, Lẻ | Hỗ trợ kỹ thuật |
---|---|---|
Tổng đài & CSKH ĐT: 0899.199.598
| Đặt hàng ĐT: 0866.207.877
|
Hỗ trợ kỹ thuật ĐT: 1900.099.987 |
511D6 Ngõ 223 Phố Tân Mai, Quận Hoàng Mai, TP. Hà Nội
Hotline: 024.3863.0043
380 Chu Văn An, P.12, Q.Bình Thạnh TP.HCM
Hotline: 028.3516.2234
– Đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ camera HDCVI/TVI/AHD/Analog/IP.
– Hỗ trợ chuẩn nén AI-Coding.
– Hỗ trợ tối đa 4 kênh SMD Plus (analog).
– Chuẩn nén hình ảnh H265+/H265
– Hỗ trợ 1 ổ cứng tối đa 6TB.
SẢN PHẨM CÙNG GIÁ
Đầu ghi hình Dahua DH-XVR1B04-I-VN là giải pháp lý tưởng cho hệ thống giám sát camera HDCVI với 4 kênh, hỗ trợ chuẩn nén AI-Coding, giúp giảm dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét. Được trang bị khả năng ghi hình 30fps, và ổ cứng 6TB, sản phẩm này phù hợp cho những yêu cầu lưu trữ dài hạn, bảo vệ an toàn cho không gian của bạn.
Tính năng nổi bật:
Thương hiệu DAHUA hiện đứng trong top 5 nhà sản xuất thiết bị an ninh hàng đầu thế giới, theo Asmag năm 2019. Dahua cung cấp các sản phẩm như camera quan sát, hệ thống báo động, kiểm soát ra vào, khóa cửa thông minh, và nhiều thiết bị mạng khác, ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như ngân hàng, cơ sở hạ tầng và khu vực công cộng. Các sản phẩm của Dahua nổi bật với thiết kế hiện đại, giá trị cạnh tranh, và chất lượng bền lâu, nhờ vào đội ngũ R&D mạnh mẽ.
Thông số tóm tắt của Đầu ghi hình Dahua DH-XVR1B04-I-VN
Đầu ghi hình Dahua DH-XVR1B04-I-VN là sự lựa chọn đáng tin cậy cho những hệ thống giám sát cần hiệu suất cao và dung lượng lưu trữ lớn. Với tính năng nén AI-Coding, sản phẩm này mang đến hiệu quả tối ưu cho nhu cầu giám sát lâu dài.
Địa Chỉ Mua Đầu ghi hình camera HDCV1 4 kênh Dahua DH-XVR1B04-I-VN Chính Hãng
Hiện nay, Việt Hàn Security tự hào là đơn vị cung cấp Đầu ghi hình camera HDCV1 Dahua DH-XVR1B04-I-VN chính hãng với các cam kết:
👉 Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp an ninh tối ưu, hãy liên hệ ngay với Việt Hàn Security qua Hotline: 0899.199.598 hoặc đến trực tiếp hệ thống cửa hàng để được hỗ trợ tốt nhất!
Model |
DH-XVR1B04-I |
System |
|
Main Processor |
Embedded processor |
Operating System |
Embedded linux |
SMD Plus |
|
Performance |
4 channels |
AI Search |
Search by target classification (Human, Vehicle) |
Video and Audio |
|
Analog Camera Input |
4 channels, BNC |
HDCVI Camera Input |
1080p@ 25/30 fps, 720p@25/30/50/60 fps |
AHD Camera Input |
1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps |
TVI Camera Input |
1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps |
CVBS Camera Input |
PAL/NTSC |
IP Camera Input |
4+1 channels, each channel up to 2MP |
Audio In/Out |
1/1, RCA |
Two-way Talk |
Reuse audio in/out, RCA |
Recording |
|
Compression |
AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution |
1080N; 720p; 960H; D1; CIF |
Record Rate |
Main Stream: All channels 1080N/720P/960H/D1/CIF/(1~25/30fps) Sub stream: CIF (1~15 fps) |
Bit Rate |
32 kbps–4096 kbps per channel |
Record Mode |
Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop |
Record Interval |
1 min– 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 s–30 s, Post-record: 10 s–300 s |
Audio Compression |
G.711A; G.711U; PCM |
Audio Sample Rate |
8 KHz, 16 bit per channel |
Audio Bit Rate |
64 kbps per channel |
Display |
|
Interface |
1 HDMI; 1 VGA |
Resolution |
1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display |
When IP extension mode not enabled: 1/4 When IP extension mode enabled: 1/4/6 |
OSD |
Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
Network |
|
Interface |
1 RJ-45 Port (100 Mbps) |
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; 3G/4G; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access |
128 users |
Smart Phone |
iPhone; iPad; Android |
Interoperability |
ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm |
|
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Playback and Backup |
|
Playback |
1/4 |
Search Mode |
Time/Date; Alarm; MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function |
Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom |
Backup Mode |
USB Device/Network |
Storage |
|
Internal HDD |
1 SATA port, up to 6 TB capacity |
Auxiliary Interface |
|
USB |
2 USB ports (USB 2.0) |
Electrical |
|
Power Supply |
DC 12 V/1.5 A |
Power Consumption (Without HDD) |
< 7 W |
Construction |
|
Dimensions |
Cooper 1U, 198 mm × 202.9 mm × 41.5 mm |
Net Weight (without HDD) |
0.57 kg (1.25 lb) |
Gross Weight |
1.08 kg (2.38 lb) |
Installation |
Desktop installation |
Environmental |
|
Operating Conditions |
-10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F), 0%–90% (RH) |
Storage Conditions |
-20 °C to +70 °C (–4 °F to +158 °F), 0%–90% (RH) |
Third-party Support |
|
Third-party Support |
Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |
Model |
DH-XVR1B04-I |
System |
|
Main Processor |
Embedded processor |
Operating System |
Embedded linux |
SMD Plus |
|
Performance |
4 channels |
AI Search |
Search by target classification (Human, Vehicle) |
Video and Audio |
|
Analog Camera Input |
4 channels, BNC |
HDCVI Camera Input |
1080p@ 25/30 fps, 720p@25/30/50/60 fps |
AHD Camera Input |
1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps |
TVI Camera Input |
1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps |
CVBS Camera Input |
PAL/NTSC |
IP Camera Input |
4+1 channels, each channel up to 2MP |
Audio In/Out |
1/1, RCA |
Two-way Talk |
Reuse audio in/out, RCA |
Recording |
|
Compression |
AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution |
1080N; 720p; 960H; D1; CIF |
Record Rate |
Main Stream: All channels 1080N/720P/960H/D1/CIF/(1~25/30fps) Sub stream: CIF (1~15 fps) |
Bit Rate |
32 kbps–4096 kbps per channel |
Record Mode |
Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop |
Record Interval |
1 min– 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 s–30 s, Post-record: 10 s–300 s |
Audio Compression |
G.711A; G.711U; PCM |
Audio Sample Rate |
8 KHz, 16 bit per channel |
Audio Bit Rate |
64 kbps per channel |
Display |
|
Interface |
1 HDMI; 1 VGA |
Resolution |
1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display |
When IP extension mode not enabled: 1/4 When IP extension mode enabled: 1/4/6 |
OSD |
Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
Network |
|
Interface |
1 RJ-45 Port (100 Mbps) |
Network Protocol |
HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; 3G/4G; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access |
128 users |
Smart Phone |
iPhone; iPad; Android |
Interoperability |
ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm |
|
Trigger Events |
Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection |
Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Playback and Backup |
|
Playback |
1/4 |
Search Mode |
Time/Date; Alarm; MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function |
Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom |
Backup Mode |
USB Device/Network |
Storage |
|
Internal HDD |
1 SATA port, up to 6 TB capacity |
Auxiliary Interface |
|
USB |
2 USB ports (USB 2.0) |
Electrical |
|
Power Supply |
DC 12 V/1.5 A |
Power Consumption (Without HDD) |
< 7 W |
Construction |
|
Dimensions |
Cooper 1U, 198 mm × 202.9 mm × 41.5 mm |
Net Weight (without HDD) |
0.57 kg (1.25 lb) |
Gross Weight |
1.08 kg (2.38 lb) |
Installation |
Desktop installation |
Environmental |
|
Operating Conditions |
-10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F), 0%–90% (RH) |
Storage Conditions |
-20 °C to +70 °C (–4 °F to +158 °F), 0%–90% (RH) |
Third-party Support |
|
Third-party Support |
Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |
Chúng tôi mong muốn hợp tác đăng ký đại lý phân phối sản phẩm cùng quý đối tác trên toàn quốc, Với chiến lược phát triển dài hạn, công ty Việt Hàn tiếp tục mở rộng thị phần. Chúng tôi luôn dành nhiều ưu đãi giá trị, cũng như chính sách giá tốt nhất cho quý khách hàng là nhà phân phối, đại lý, cửa hàng thiết bị an ninh….,
Ưu đãi đại lý tại VIỆT HÀN SECURITY
– Mức giá chiết khấu tốt nhất trên thị trường
– Giới thiệu khách hàng đến cho bạn tại khu vực
– Chính sách hỗ trợ bán hàng của VIỆT HÀN SECURITY
– Có cơ hội tiếp cận với khách hàng thông qua hệ thống Digital Marketing chỉ có tại VIỆT HÀN SECURITY
THỦ TỤC ĐĂNG KÝ LÀM ĐẠI LÝ
- Cách đăng ký Đại lý Camera, quý khách vui lòng điền thông tin theo biểu mẫu sau: bộ phận kinh doanh Việt Hàn sẽ liên hệ Qúy khách trong thời gian sơm nhất hoặc liên hệ trực tiếp với Việt Hàn qua SĐT : Phòng kinh doanh : 0866.207.877 - Hỗ trợ kỹ thuật : 1900.099.987