Đầu ghi hình 64 kênh KBVISION KX-DDAAi4K8964ZEN3 – Băng thông 384 Mbps, Nhận diện thông minh

DANH MỤC SẢN PHẨM

Đầu ghi hình 64 kênh KBVISION KX-DDAAi4K8964ZEN3, băng thông 384 Mbps, Nhận diện thông minh

– Định dạng giải mã Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264/MJPEG.
– Khả năng giải mã tự thích ứng 64 kênh 1080p.
– Hỗ trợ Raid0/1/5/6/10.
– Băng thông tối đa 384 Mbps vào/ra/ghi.
 

  • Kho hàng: Liên hệ
  • Bảo hành: 24 tháng
Yên tâm mua hàng tại Viethansecurity

MUA HÀNG: 0899.199.598 ĐẶT HÀNG GIÁ TỐT HƠN, CÓ GIÁ RIÊNG CHO ĐẠI LÝ KỸ THUẬT: 1900.099.987 8H-19H, THỨ 2 - THỨ 7 SL LỚN: 0937.673.689 Email: sales@viethanco.com

SẢN PHẨM CÙNG GIÁ

Đầu ghi hình IP 64 kênh KBVISION KX-DDAAi4K8964ZEN3 là thành phần trung tâm trong hệ thống giám sát an ninh, giúp tổng hợp và lưu trữ video từ nhiều camera cùng lúc. Đầu ghi hình 64 kênh KBVISION KX-DDAAi4K8964ZEN3 hỗ trợ ghi nhận tín hiệu từ đến 64 camera, đảm bảo bạn có thể theo dõi mọi góc độ của khu vực được bảo vệ trong thời gian thực. Sản phẩm này được thiết kế để hoạt động hiệu quả với băng thông lên tới 384 Mbps, đảm bảo quá trình truyền tải dữ liệu mượt mà, không gián đoạn ngay cả khi có lưu lượng cao.

Với tính năng nhận diện thông minh (AI), KBVISION KX-DDAAi4K8964ZEN3 không chỉ đơn thuần ghi lại video mà còn có khả năng phân tích và nhận dạng các hoạt động bất thường, giúp gửi cảnh báo tự động cho người quản lý an ninh. Điều này giúp giảm thiểu cảnh báo giả và tăng cường hiệu quả giám sát, từ đó tạo nên một hệ thống an ninh toàn diện cho các dự án quy mô lớn như doanh nghiệp, trung tâm thương mại, khu công nghiệp hay các cơ sở công cộng.

KBVISION là thương hiệu hàng đầu về thiết bị giám sát và an ninh, chuyên cung cấp giải pháp công nghệ hiện đại, hiệu quả và tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm, Đầu ghi hình KBVISION không ngừng cải tiến sản phẩm để mang lại hình ảnh sắc nét, ổn định cao trong mọi điều kiện và luôn chú ý đến dịch vụ hậu mãi, hỗ trợ khách hàng.

 

Thông số tóm tắt của Đầu ghi hình IP 64 kênh KBVISION KX-DDAAi4K8964ZEN3

  • Định dạng giải mã Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264/MJPEG.
  • Khả năng giải mã tự thích ứng 64 kênh 1080p.
  • Hỗ trợ Raid0/1/5/6/10.
  • Băng thông tối đa 384 Mbps vào/ra/ghi.
  • AI theo đầu ghi: phát hiện và nhận dạng khuôn mặt 2 kênh, bảo vệ chu vi 4 kênh và SMD Plus 8 kênh.
  • AI theo camera: phát hiện và nhận dạng khuôn mặt, bảo vệ chu vi, SMD Plus, siêu dữ liệu, ANPR, phân tích âm thanh nổi, bản đồ nhiệt và đếm người.
  • Cơ sở bảo mật 2.3.

Hãy nâng cấp hệ thống an ninh của bạn với đầu ghi hình IP 64 kênh KBVISION KX-DDAAi4K8964ZEN3 – giải pháp ghi hình tiên tiến với băng thông 384 Mbps và công nghệ nhận diện thông minh. Liên hệ ngay qua hotline hoặc truy cập website của chúng tôi để được tư vấn chi tiết và đặt mua sản phẩm, bảo vệ tài sản của bạn với công nghệ giám sát hiện đại từ KBVISION!

Địa Chỉ Mua Đầu ghi hình IP 64 kênh KBVISION KX-DDAAi4K8964ZEN3 Chính Hãng Ở Đâu?

Hiện nay, Việt Hàn Security tự hào là đơn vị cung cấp Đầu ghi hình IP 64 kênh KBVISION KX-DDAAi4K8964ZEN3 chính hãng với các cam kết:

  • Hàng mới 100% Fullbox, chính hãng.
  • Chính sách thanh toán nhanh chóng, đơn giản.
  • Nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn.
  • Chế độ hậu mãi chuyên nghiệp.
  • Nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo từ thương hiệu lớn.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp an ninh tối ưu, hãy liên hệ ngay với Việt Hàn Security qua Hotline: 0899.199.598 hoặc đến trực tiếp hệ thống cửa hàng để được hỗ trợ tốt nhất!

Thông số kỹ thuật

Camera

Image Sensor

1/3”4Megapixel progressive CMOS 2688 (H) × 1520 (V)

128 MB

128 MB

Progressive

 

Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

 

0.003 Lux@F1.0

 

> 56 dB

 

45 m (147.6 ft)

Auto/Manual 2 (Warm light)

Max. Resolution

ROM

RAM

Scanning System

Electronic Shutter

Speed

Minimum

Illumination

S/N Ratio

Illumination

Distance

Illuminator On/Off

Control

Illuminator Number

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Mount Type

M12

Focal Length

3.6 mm

6 mm

Max. Aperture

3.6 mm: F1.0

6 mm: F1.0

 

3.6 mm: Horizontal 91° × Vertical 47° × Diagonal 109°

Field of View

 

 

6 mm: Horizontal 55° × Vertical 30° × Horizontal 64°

Iris Type

Fixed

Close Focus Distance

3.6 mm: 1.8 m (5.9 ft)

6 mm: 4.5 m (14.8 ft)

 

 

DORI Distance

Lens

 

3.6 mm

 

6 mm

Detect

72.0 m

(236.2 ft)

120.0m (393.7 ft)

Observe

28.8 m

(94.5 ft)

48.0m (157.5 ft)

Recognize

14.4 m

(47.2 ft)

24.0 m

(78.7 ft)

Identify

7.2 m

(23.6 ft)

12.0 m

(39.4 ft)

Smart event

General IVS Analytics

Tripwire; intrusion

Video

Video Compression

H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream)

Smart Codec

Smart H.265+/Smart H.264+

 

 

Video Frame Rate

Main stream:

2688 × 1520 (1 fps–20 fps)

2560 × 1440 (1 fps–25/30 fps)

Sub stream:

704 × 576 (1 fps–20/25 fps)

704 × 480 (1 fps–20/30 fps)

Stream Capability

2 streams

 

Resolution

2688 × 1520 (2688 × 1520); 2560 × 1440 (2560 × 1440); 2304

× 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 ×

960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640

× 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 32 kbps–6144 kbps H.265: 12 kbps–6144 kbps

Day/Night

Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

120 dB

White Balance

Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom

Gain Control Noise Reduction Motion Detection

Region of Interest(RoI)

Smart Illumination Image Rotation

Mirror

Privacy Masking

Auto/Manual 3D NR

OFF/ON (4 areas, rectangular) Yes (4 areas)

Yes

0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688×1520 resolution and lower.)

Yes

4 areas

Audio

Audio Compression

G.711A; G.711Mu; G.726

Alarm

 

Alarm Event

No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; illegal access; voltage detection; audio detection; safety exception

Network

Network

RJ-45 (10/100 Base-T)

SDK and API

Yes

 

 

Cyber Security

Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade

 

Protocol

IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP;

Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Bonjour

Interoperability

ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec

User/Host

20 (Total bandwidth: 72 M.)

Xem đầy đủ thông số kỹ thuật