CAMERA | ||||
Cảm biến hình ảnh: | 3K CMOS | |||
Signal System | PAL/NTSC | |||
Độ phân giải | 2960 (H) × 1665 (V) – Độ phân giải 5MP | |||
Tốc độ khung hình |
TVI: 3K@20fps, 4 MP@25fps/30fps, 1080p@25fps/30fps AHD: 5 MP@20fps, 4 MP@25fps/30fps CVI: 4 MP@25fps/30fps CVBS: PAL/NTSC |
|||
Độ nhạy sáng | 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux khi bật đèn Ánh sáng trắng | |||
Tốc độ màn trập | PAL: 1/25 s to 1/50,000 s;NTSC: 1/30 s to 1/50,000 s | |||
Ống kính | 2.8 mm, 3.6 mm fixed focal lens | |||
FOV |
2.8 mm, horizontal FOV: 102°, vertical FOV: 56°, diagonal FOV: 122° 3.6 mm, horizontal FOV: 80°, vertical FOV: 45°, diagonal FOV: 96° |
|||
Ngàm ống kính | M12 | |||
Đèn cảnh báo | Đèn ánh sáng trắng | |||
Ngày và đêm | Có màu 24/7 | |||
WDR | Digital WDR | |||
Điều chỉnh góc | Pan: 0° to 360°, Tilt: 0° to 75°, Rotation: 0° to 360° |
HÌNH ẢNH | ||
---|---|---|
Ánh sáng trắng | Auto/Off | |
Chế độ hình ảnh | STD/HIGH-SAT/HIGHLIGHT | |
AGC | Yes | |
Chế độ hình ảnh ngày đêm | Có màu | |
Cân bằng sáng | Auto/Outdoor/Global/Manual | |
AE (Auto Exposure) Mode | BLC;HLC;Global;HLS;DWDR | |
Giảm nhiễu | 2D DNR | |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | |
Chức năng | Defective Pixel Correction;Sharpness;Mirror;Contrast;Brightness;Anti-Banding;Smart Light |
INTERFACE | ||
---|---|---|
Video Output | Switchable TVI/AHD/CVI/CVBS | |
Audio in | Tích hợp mic |
THÔNG SỐ CHUNG | ||
---|---|---|
Điều kiện hoạt động | -40°C to 60°C (-40°F to 140°F), Humidity: 90% or less (non-condensing) | |
Power supply |
12 VDC ± 25%, *You are recommended to use one power adapter to supply the power for one camera. |
|
Tiêu thụ | Max. 2.5 W | |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP 67 | |
Chất liệu | Kim loại | |
Tầm xa ánh sáng trắng | 20m | |
Communication | HIKVISION-C | |
Kích thước | Φ 85.1 mm × 77.62 mm (Φ 3.35″ × 3.05″) | |
Cân nặng | Approx. 328 g (0.72 lb.) |