Tổng đài | Đặt hàng Sỉ, Lẻ | Hỗ trợ kỹ thuật |
---|---|---|
Tổng đài & CSKH ĐT: 0899.199.598
| Đặt hàng ĐT: 0899.199.598
|
Hỗ trợ kỹ thuật ĐT: 1900.099.987 |
4 cổng PoE 100M
1 cổng uplink 100M
công suất PoE 35W
Giá thị trường: 1.070.000 đ -30%
Giá bán: 749.000 đ
SẢN PHẨM CÙNG GIÁ
- Switch Poe 4 Port Hilook NS-0105P-35(B) là Switch POE có 4 PoE 100Mbps cho hiệu suất vượt trội, bảo mật cao. Switch PoE HiLook cho thiết kế nhỏ gọn, độ bền cao. Cho đường truyền mạng ổn định, tốc độ cao, khoảng cách truyền lên tới 250m.
- HiLook là một trong những thương hiệu Camera quan sát, thiết bị mạng, Switch nổi tiếng trên thế giới, là công ty con của Camera HIKVISION TOP 1 thế giới trong ngành CCTV. Switch HiLook hướng tới là dễ sử dụng, chi phí hợp lý nhưng mang lại đầy đủ tính năng vượt trội.
1. Tính năng nổi bật PoE 4 Port HiLook NS-0105P-35(B)
+ Switch POE 4 Port Mbps và 1 cổng Uplink 100M
+ Hỗ trợ đèn chiếu 6KV
+ Công suất PoE 35W
+ Khoảng cách truyền tối đa là 250 mét
+ Địa chỉ Mac tự động
- Switch L2, Unmanaged, 4 cổng PoE 100M + 1 cổng uplink port 100M
- Cổng mạng Standard Tiêu chuẩn IEEE 802.3af/at.
- Công suất PoE: 35W.
- Truyền dẫn khoảng cách xa tối đa 250m.
- Bảng địa chỉ MAC: 1K
- Khả năng chuyển mạch: 1 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp gói: 0,744 Mpps
- Các Cổng Ưu Tiên Cao: Cổng 1 đến 2
- Cổng Truyền Đường Dài: Cổng 1 đến 4
- Nguồn cấp: 48VDC, 0.8A
- Chất liệu kim loại, thiết kế không quạt
- Bảo hành: 24 tháng.
- Việt Hàn Security luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về thiết bị mạng, thiết bị Wifi, thiết bị chuyển mạch,thiết bị mạng HUB-SWITCH...
- Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 1800 1598 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tư Vấn Online.
Tổng Quan |
Vỏ Bọc Chất liệu kim loại, thiết kế không quạt |
Nhiệt Độ Hoạt Động-10 ° C đến 55 ° C (14 ° F đến 131 ° F) |
Nhiệt Độ Bảo Quản-40 ° C đến 85 ° C (-40 ° F đến 185 ° F) |
Nguồn Cấp48 VDC, 0,8 A |
Độ Ẩm Bảo Quản5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Khối Lượng Tịnh0,2 kg (0,4 lb) |
Trọng Lượng Thô0,48 kg (1,06 lb) |
Kích Thước (L × H × D)105 mm × 27,6 mm × 83,1 mm (4,1 ”× 1,1” × 3,3 ”) |
Độ Ẩm Hoạt Động5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Tiêu Thụ Điện Năng Khi Nhàn Rỗi3 W |
Thông Số Mạng |
Số CổngCổng PoE 4 × 100 Mb / giây, cổng Ethernet 1 × 100 Mb / giây |
Loại CổngCổng RJ45, song công đầy đủ, MDI / MDI-X thích ứng |
Tiêu ChuẩnIEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
Chế Độ Chuyển TiếpChuyển đổi giữa cửa hàng và chuyển tiếp |
Chế Độ Làm ViệcChế độ tiêu chuẩn (mặc định); Mở rộng chế độ |
Bảng Địa Chỉ MAC1 K |
Chuyển Đổi Công Suất1 Gb / giây |
Tỷ Lệ Chuyển Tiếp Gói0,744 Mpps |
Bộ Nhớ Đệm Nội Bộ448 Kbits |
Các Cổng Ưu Tiên CaoCổng 1 đến 2 |
Cổng Truyền Đường DàiCổng 1 đến 4 |
Nguồn Cung Cấp PoE |
Tiêu Chuẩn PoEIEEE 802.3af, IEEE 802.3at |
Chân Nguồn PoEHỗ trợ nguồn điện 8 lõi, cáp Ethernet 1/2/3/6 và 4/5/7/8 cung cấp nguồn điện đồng thời |
Cổng PoECổng 1 đến 4 |
Tối Đa Cổng Điện30 W |
Ngân Sách Nguồn PoE35 W |
Tối Đa Sự Tiêu Thụ Năng Lượng |