Tổng đài | Đặt hàng Sỉ, Lẻ | Hỗ trợ kỹ thuật |
---|---|---|
Tổng đài & CSKH ĐT: 0899.199.598
| Đặt hàng ĐT: 0866.207.877
|
Hỗ trợ kỹ thuật ĐT: 1900.099.987 |
-Kết nối với trạm thu phát DP752.
-Cho phép sử dụng ở bất kỳ doanh nghiệp nào hoặc sử dụng ở các văn phòng tại nhà ở để tạo ra một giải pháp không dây VoIP.
-Hỗ trợ sử dụng 10 tài khoản SIP, 10 đường line kết nối trên mỗi thiết bị cầm tay cũng như tính năng cho phép đàm thoại hội nghị 3 bên.
SẢN PHẨM CÙNG GIÁ
Tính năng của Dectphone không dây cầm tay Grandstream DP730
Các sản phẩm điện thoại IP của chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng, đa dạng về các thương hiệu nổi tiếng giúp cho người tiêu dùng an tâm lựa chọn và sử dụng. Bên cạnh đó thì Việt Hàn Security cũng là địa chỉ phân phối camera giám sát thế hệ mới với giá tốt nhất tại Việt Nam. Chúng tôi luôn xem lợi ích khách hàng là ưu tiên hàng đầu và lấy chữ TÍN là kim chỉ nam trong quá trình hoạt động kinh doanh. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn về các thiết bị Giám sát an ninh - Viễn thông thiết bị - Công Nghệ Thông Tin (CNTT) hàng đầu tại Việt Nam
- Việt Hàn Security luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về tổng đài điện thoại, điện thoại, điện thoại IP, điện thoại Grandstream
- Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 1800 1598 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tư Vấn Online
Air Interface | Telephony standards: DECT |
Frequency bands: 1880 – 1900 MHz (Europe), 1920 – 1930 MHz (US), 1910 – 1920 MHz (Brazil), 1786 – 1792 MHz (Korea), 1893 – 1906 MHz (Japan), 1880 – 1895 MHz (Taiwan) | |
Number of Channels: 10 (Europe), 5 (US, Brazil or Japan), 3 (Korea), 8 (Taiwan) | |
Outdoor Range: up to 400 meters (DP752) or up to 300 meters (DP750) | |
Indoor Range: up to 50 meters | |
Peripherals | 2.4 inch (240x320) color TFT LCD |
27 keys including 3 soft keys, 5 navigation/ menu keys, 4 dedicated function keys for SPEAKERPHONE, MUTE, SEND, POWER/END, 3 side leys including 2 volume (up and down) and 1 Push-to-Talk key, 3-color MWI LED 3.5mm headset jack | |
Proximity and accelerometer sensors Backlit keypad Removable belt clip Micro-USB port for alternative charging and non-battery operation Vibration Ring Mode | |
Protocol/Standards | Hearing Aid Compatibility (HAC) compliant |
Voice Codecs | G.722 codec for HD audio and G.726 codec for narrow band audio (G.711μ/a-law, G.723.1, G.729A/B, iLBC and OPUS are supported via companion DECT base station, |
AEC, AGC, Ambient noise reduction on handset mic, advanced noise suppression for incoming audio | |
Telephony Features | Hold, transfer, forward, 3-way conference, push-to-talk, intercom, call park, call pickup, downloadable phonebook, call waiting, call log, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan |
HD Audio | Yes, both on Handset and Speakerphone |
Security | DECT authentication & encryption |
Multi-language | English, Czech, German, Spanish, French, Hebrew, Italian, Dutch, Polish, Portuguese, Russian, Swedish, Turkish, Arabic, Chinese Simple, Chinese Tradition, Japanese, Korean, Slovakian, Serbian |
Upgrade/ Provisioning | Software Upgrade Over-The-Air (SUOTA), handset provisioning Over-The-Air |
Multi-line Access | Each handset may access up to ten (10) lines |
Power & Green Energy Efficiency | Universal Power Supply Input AC 100-240V 50/60Hz; Output 5VDC 1A; Micro-USB |
Connection. Rechargeable 1500mAh Li-ion battery (500 hours of standby time and 40 hours of talk time) | |
Package Content | Handset unit, universal power supply, charger cradle, belt clip, 1 battery, Quick |
Start Guide | |
Temperature and Humidity | Operation: -10º to 50ºC (14 to 122ºF); Charging: 0 to 45ºC (32 to 113ºF) |
Storage: -20º to 60ºC (-4 to 140ºF); Humidity: 10% to 90% non-condensing | |
Compliance | FCC: FCC Part 15B; FCC Part 15D; SAR (FCC 47 CFR Part2.1093; IEEE 1528; IEC |
62209-2); FCC Part68 HAC; FCC ID | |
CE: EN 55032; EN 55035; EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 60950-1;EN 301 489-1/-6; EN 301 406; EN 50332-2; SAR (EN50360;EN50566;EN 50663;EN62209-1; EN62209-2; EN 62479); RED NB Cert | |
RCM: AS/NZS CISPR32; AS/NZS 60950.1; AS/CA S004; AS/ACIF S040. ANATEL, EAC, UL (adapter) | |
Dimensions | Handset: 168.5 x 52.5 x 21.8mm |
Charger cradle: 76 x 73 x 81mm | |
Weight | Handset: 180g; Charger cradle: 78g |
Universal power supply: 50g; Package: 465g |