Tổng đài | Đặt hàng Sỉ, Lẻ | Hỗ trợ kỹ thuật |
---|---|---|
Tổng đài & CSKH ĐT: 0899.199.598
| Đặt hàng ĐT: 0899.199.598
|
Hỗ trợ kỹ thuật ĐT: 1900.099.987 |
Ngõ vào: 8 kênh ghi hình HD 3MP
Ngõ ra video đồng bộ HDMI/VGA/CVBS
Ổ cứng: HDD 2 SATA tối đa 6TB
Hỗ trợ: H264+ tăng gấp 2 lần thời gian lưu trữ
Ghi hình: HDTVI / AHD / CVI / Analog + 8 Camera IP
Giá bán: Liên hệ [Giá đã bao gồm VAT]
SẢN PHẨM CÙNG GIÁ
Đầu ghi hình Hikvision DS-7608HUHI-F2/N là dòng đầu ghi Hybrid (tương thích TVI-HD/AHD/Analog/IPC) thay thế cho dòng Series 7600HI-ST bỏ mẫu, có chất lượng ghi hình cao hơn, bảo mật tốt hơn. Hỗ trợ lưu trữ đám mây (một ổ đĩa, Google Drive hoặc Drop Box).
Đầu ghi hình HIKVISION DS-7608HUHI-F2/N 8 kênh hỗ trợ xem nhiều điện thoại di động khác nhau
- Xem camera online qua điện thoại di động hỗ trợ hết tất cả các dòng điện thoại chạy hệ điều hành khác nhau IPhone, IPad, Android, Windows phone 7 bằng phần mềm IVMS-4500 hoặc Hik-Connect
- Xem lại hình ảnh camera và nghe âm thanh xem lại qua điện thoại di động
Đầu ghi hình HIKVISION DS-7608HUHI-F2/N hỗ trợ xem camera trên nhiều trình duyệt web và hệ điều hành trên máy tính khác nhau.
- Quản lý Web: Internet Explorer, Mozilla FireFox, CMS software, xem đồng thời tất cả các camera
- Hỗ trợ đầy đủ tất cả các tính năng,
Video/Audio Input | |
Audio Input: | 1-ch |
Video Compression: | H.264,H.264+ |
Analog and HD-TVI video input: | 4-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types: | 720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS |
IP Video Input: | 1-ch Up to 2MP resolution |
Video Input Interface: | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression: | G.711u |
Audio Input Interface: | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
CVBS Output: | 1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω),resolution:PAL:704x576,NTSC:704x480 |
HDMI/VGA Output: | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution: | 1080P lite mode: Main stream:1080P(lite)(real-time)/720P(lite)(real-time)/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream:WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA |
non 1080P lite mode:Main stream: 1080p(non-real-time)/720P(non-real-time)/720P/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream: WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA | |
Frame Rate: | Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Sub-stream: WD1/4CIF@12fps,CIF/QVGA/QCIF@Real time frame rate | |
Video Bit Rate: | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type: | Video/Video&Audio |
Audio Output: | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate: | 64kbps |
Dual Stream: | Support |
Playback Resolution: | 1080P/1080P(lite)/ 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Synchronous Playback: | 4-ch |
Network management | |
Remote connections: | 128 |
Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS,ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type: | 1 SATA Interface |
Capacity: | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface: | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | 2 USB 2.0 Interfaces |
Serial Interface: | 1; standard RS-485 serial interface, half-duplex |
General | |
Power Supply: | 12V DC |
Consumption: | ≤ 15W(without hard disks) |
Working Temperature: | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity: | 10% ~ 90% |
Chassis: | Standalone 1U chassis |
Dimensions: | 315 × 242 × 45 mm |
(12.4 × 9.5 × 1.8 inch) | |
Weight: | ≤2 kg(4.4lb) |
=>> HIKVISION DS-7608HUHI-F2/N đang Khuyến Mãi Shock tại Việt Hàn Security hãy gọi cho chúng tôi để có giá mua tốt nhất VIỆT NAM
=>> Tham khảo thêm sản phẩm đầu ghi giá tốt khác tại Việt Hàn: Đầu ghi hình HIKVISION DS-7616HUHI-F2/N
Video/Audio Input | |
Audio Input: | 1-ch |
Video Compression: | H.264,H.264+ |
Analog and HD-TVI video input: | 4-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types: | 720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS |
IP Video Input: | 1-ch Up to 2MP resolution |
Video Input Interface: | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression: | G.711u |
Audio Input Interface: | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
CVBS Output: | 1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω),resolution:PAL:704x576,NTSC:704x480 |
HDMI/VGA Output: | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution: | 1080P lite mode: Main stream:1080P(lite)(real-time)/720P(lite)(real-time)/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream:WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA |
non 1080P lite mode:Main stream: 1080p(non-real-time)/720P(non-real-time)/720P/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream: WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA | |
Frame Rate: | Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Sub-stream: WD1/4CIF@12fps,CIF/QVGA/QCIF@Real time frame rate | |
Video Bit Rate: | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type: | Video/Video&Audio |
Audio Output: | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate: | 64kbps |
Dual Stream: | Support |
Playback Resolution: | 1080P/1080P(lite)/ 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Synchronous Playback: | 4-ch |
Network management | |
Remote connections: | 128 |
Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS,ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type: | 1 SATA Interface |
Capacity: | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface: | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | 2 USB 2.0 Interfaces |
Serial Interface: | 1; standard RS-485 serial interface, half-duplex |
General | |
Power Supply: | 12V DC |
Consumption: | ≤ 15W(without hard disks) |
Working Temperature: | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity: | 10% ~ 90% |
Chassis: | Standalone 1U chassis |
Dimensions: | 315 × 242 × 45 mm |
(12.4 × 9.5 × 1.8 inch) | |
Weight: | ≤2 kg(4.4lb) |