Tổng đài | Đặt hàng Sỉ, Lẻ | Hỗ trợ kỹ thuật |
---|---|---|
Tổng đài & CSKH ĐT: 0899.199.598
| Đặt hàng ĐT: 0866.207.877
|
Hỗ trợ kỹ thuật ĐT: 1900.099.987 |
Ngõ vào: 32 kênh ghi hình HD 5MP
Ngõ ra video đồng bộ HDMI/VGA/CVBS
Ổ cứng: HDD 4 SATA tối đa 10TB và 1 eSata
Hỗ trợ: H265+ tăng gấp 4 lần thời gian lưu trữ
Ghi hình: HDTVI / AHD / CVI / Analog + 8 Camera IP 2MP
Giá thị trường: 51.520.000 đ -40%
Giá bán: 30.912.000 đ [Giá đã bao gồm VAT]
SẢN PHẨM CÙNG GIÁ
Đầu ghi hình Hikvision DS-7332HUHI-K4 thế hệ Turbo HD 4.0 có 32 kênh, hỗ trợ chuẩn nén H.265+ giúp tiết kiệm đến 80% đường truyền mạng và dung lượng lưu trữ, khả năng truyền hình ảnh HD qua mạng tốt, hỗ trợ hình ảnh 4K cho cổng HDMI. Sản phẩm thiết kế vỏ sắt, chắc chắn, chống va đập cũng như hỗ trợ nhiều tính năng nổi trội, linh hoạt cho khả năng giám sát các công trình.
Đầu ghi hình HIKVISION DS-7332HUHI-K4 hỗ trợ xem nhiều điện thoại di động khác nhau
- Xem camera online qua điện thoại di động hỗ trợ hết tất cả các dòng điện thoại chạy hệ điều hành khác nhau IPhone, IPad, Android, Windows phone 7 bằng phần mềm IVMS-4500 hoặc Hik-Connect
- Xem lại hình ảnh camera và nghe âm thanh xem lại qua điện thoại di động
Đầu ghi hình HIKVISION DS-7332HUHI-K4 hỗ trợ xem camera trên nhiều trình duyệt web và hệ điều hành trên máy tính khác nhau.
- Quản lý Web: Internet Explorer, Mozilla FireFox, CMS software, xem đồng thời tất cả các camera
- Hỗ trợ đầy đủ tất cả các tính năng
Video/Audio Input | |
Audio Input: | 1-ch |
Video Compression: | H.264,H.264+ |
Analog and HD-TVI video input: | 4-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types: | 720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS |
IP Video Input: | 1-ch Up to 2MP resolution |
Video Input Interface: | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression: | G.711u |
Audio Input Interface: | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
CVBS Output: | 1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω),resolution:PAL:704x576,NTSC:704x480 |
HDMI/VGA Output: | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution: | 1080P lite mode: Main stream:1080P(lite)(real-time)/720P(lite)(real-time)/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream:WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA |
non 1080P lite mode:Main stream: 1080p(non-real-time)/720P(non-real-time)/720P/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream: WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA | |
Frame Rate: | Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Sub-stream: WD1/4CIF@12fps,CIF/QVGA/QCIF@Real time frame rate | |
Video Bit Rate: | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type: | Video/Video&Audio |
Audio Output: | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate: | 64kbps |
Dual Stream: | Support |
Playback Resolution: | 1080P/1080P(lite)/ 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Synchronous Playback: | 4-ch |
Network management | |
Remote connections: | 128 |
Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS,ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type: | 1 SATA Interface |
Capacity: | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface: | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | 2 USB 2.0 Interfaces |
Serial Interface: | 1; standard RS-485 serial interface, half-duplex |
General | |
Power Supply: | 12V DC |
Consumption: | ≤ 15W(without hard disks) |
Working Temperature: | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity: | 10% ~ 90% |
Chassis: | Standalone 1U chassis |
Dimensions: | 315 × 242 × 45 mm |
(12.4 × 9.5 × 1.8 inch) | |
Weight: | ≤2 kg(4.4lb) |
=>> HIKVISION DS-7332HUHI-K4 đang Khuyến Mãi Shock tại Việt Hàn Security hãy gọi cho chúng tôi để có giá mua tốt nhất VIỆT NAM.
=>> Tham khảo một số model cùng loại khác: DS-8124HQHI-K8
Video/Audio Input | |
Audio Input: | 1-ch |
Video Compression: | H.264,H.264+ |
Analog and HD-TVI video input: | 4-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types: | 720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS |
IP Video Input: | 1-ch Up to 2MP resolution |
Video Input Interface: | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression: | G.711u |
Audio Input Interface: | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio: | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
CVBS Output: | 1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω),resolution:PAL:704x576,NTSC:704x480 |
HDMI/VGA Output: | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution: | 1080P lite mode: Main stream:1080P(lite)(real-time)/720P(lite)(real-time)/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream:WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA |
non 1080P lite mode:Main stream: 1080p(non-real-time)/720P(non-real-time)/720P/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream: WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA | |
Frame Rate: | Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Sub-stream: WD1/4CIF@12fps,CIF/QVGA/QCIF@Real time frame rate | |
Video Bit Rate: | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type: | Video/Video&Audio |
Audio Output: | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate: | 64kbps |
Dual Stream: | Support |
Playback Resolution: | 1080P/1080P(lite)/ 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Synchronous Playback: | 4-ch |
Network management | |
Remote connections: | 128 |
Network protocols: | TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS,ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type: | 1 SATA Interface |
Capacity: | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface: | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | 2 USB 2.0 Interfaces |
Serial Interface: | 1; standard RS-485 serial interface, half-duplex |
General | |
Power Supply: | 12V DC |
Consumption: | ≤ 15W(without hard disks) |
Working Temperature: | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity: | 10% ~ 90% |
Chassis: | Standalone 1U chassis |
Dimensions: | 315 × 242 × 45 mm |
(12.4 × 9.5 × 1.8 inch) | |
Weight: | ≤2 kg(4.4lb) |