Tổng đài | Đặt hàng Sỉ, Lẻ | Hỗ trợ kỹ thuật |
---|---|---|
Tổng đài & CSKH ĐT: 0899.199.598
| Đặt hàng ĐT: 0866.207.877
|
Hỗ trợ kỹ thuật ĐT: 1900.099.987 |
Giá thị trường: 4.100.000 đ -20%
Giá bán: 3.280.000 đ [Giá chưa bao gồm VAT]
SẢN PHẨM CÙNG GIÁ
- Hỗ trợ PoE đến 160m.
- 99.99% đồng nguyên chất.
- Khả năng sử dụng lên đến 10 năm.
- Đường kính lõi đồng 0.53*4P±0.01mm
- Độ dày vỏ 0.4mm
- Đường kính dây 6.0±0.5 mm
- Vỏ cách điện lõi dây: HDPE
- Vật liệu vỏ dây: PVC
- Chiều dài cuộn dây: 305m (1000.66ft).
Cáp mạng CAT6 là loại cáp mạng được cấu tạo từ 4 cặp sợi cáp xoắn chặt vào nhau và các lớp vật lý khác tăng khả năng chống nhiễu, độ bền chắc và khả năng truyền tải.
So với cáp mạng CAT5e, dây cáp mạng CAT6 có khả năng chống nhiễu tín hiệu tốt hơn. Thiết kế đặc biệt với lõi chữ thập (Central cross) xuyên suốt chiều dài cáp mạng tách biệt hoàn toàn 4 cặp sợi cáp cho khả năng chống nhiễu chéo (cross-talk) tốt hơn. Lớp vỏ thiết kế dày hơn tăng khả năng chống nhiễu điện từ (EMI) tốt hơn
Ngoài ra, dây cáp Cat5e thì thường được sử dụng cho các đường truyền tốc độ 10/100Mbps trong khi dây cáp Cat6 cung cấp đường truyền tín hiệu 10/100/1000Mbps
Model |
DH-PFM920I-6UN-N |
||
Structure |
|||
Conductor |
Material |
OFC(oxygen free copper) |
|
Structure |
4P*0.53±0.01mm |
||
Insulation |
Material |
HDPE |
|
Min. average thickness |
0.21mm |
||
Diameter |
0.95mm0.05mm |
||
Color(4 Pairs) |
Orange, white/orange; green, white/green; |
||
blue, white/blue; brown, white/brown |
|||
Rip cord |
Yes |
||
Jacket |
Material |
PVC |
|
Min. average thickness |
0.40mm |
||
Diameter |
6.0±0.50mm |
||
surface |
Smooth, full and tight |
||
Color |
White/Grey |
||
General |
Length |
305m(1000.66ft) |
|
N.W. |
11.25kg(24.8lb) |
||
Packaging dimension |
412mmx412mmx215mm(16.22”x16.22”x8.46”) |
||
Weight (with packaging) |
12.75kg(28.11lb) |
||
Mechanical properties |
|||
Insulation |
Tensile strength |
≥16MPa |
|
Elongation at break |
≥300% |
||
Peeling property |
No damage to insulation or conductor |
||
Jacket |
Tensile strength |
Before aging: ≥13.5MPa |
Before aging: ≥13.5MPa |
After aging: ≥12.5MPa |
Retention rate of tensile strength after aging: ≥85% |
||
Elongation at break |
Before aging: ≥150% |
Before aging: ≥150% |
|
After aging: ≥125% |
Retention rate of elongation at break after aging: ≥50% |
||
Aging condition |
100℃*24h*7d |
||
Peeling property |
No damage to insulation, cold bending (-20C *4h), the outer diameter of the cable is 8 times, without cracking. |
No damage to insulation, cold bending (-15C *4h), the outer diameter of the cable is 8 times, without cracking. |
|
Electrical performance (20℃) |
|||
Characteristic impedance (1-250MHz) |
100±15Ω |
||
DC resistance |
≤9.38Ω/100m |
||
Max. unbalance rate of line pairs’ direct current |
≤5% |
||
Time delay |
≤45ns/100m |
||
Max. mutual capacitance |
5.6nF/100m |
||
Min. insulation resistance |
5000MΩ·km |