 
                | Tổng đài | Đặt hàng Sỉ, Lẻ | Hỗ trợ kỹ thuật | 
|---|---|---|
| Tổng đài & CSKHĐT: 0899.199.598  | Đặt hàngĐT: 0866.207.877  | Hỗ trợ kỹ thuậtĐT: 1900.099.987 | 
Giá thị trường: 2.800.000 đ -20%
Giá bán: 2.240.000 đ [Giá chưa bao gồm VAT]
|   | 
 MUA HÀNG: 
            0899.199.598
        
      ĐẶT HÀNG GIÁ TỐT HƠN, CÓ GIÁ RIÊNG CHO ĐẠI LÝ
            MUA HÀNG: 
            0899.199.598
        
      ĐẶT HÀNG GIÁ TỐT HƠN, CÓ GIÁ RIÊNG CHO ĐẠI LÝ
      
             KỸ THUẬT: 
            1900.099.987
        
      (8H - 17H), THỨ 2 - THỨ 7
            KỸ THUẬT: 
            1900.099.987
        
      (8H - 17H), THỨ 2 - THỨ 7 
        
      
             SL LỚN: 
            0937.673.689
        
      Email: sales@viethanco.com
            SL LỚN: 
            0937.673.689
        
      Email: sales@viethanco.com
    SẢN PHẨM CÙNG GIÁ
- Hỗ trợ PoE đến 160m.
- Lõi đồng nguyên chất 99.99% .
- Khả năng sử dụng lên đến 10 năm.
- Đường kính lõi đồng 0.45*4P±0.01mm
- Độ dày vỏ 0.50±00.1 mm 
- Đường kính dây 4.7±0.2 mm 
- Vỏ cách điện lõi dây: HDPE
- Vật liệu vỏ dây: PVC
- Chiều dài cuộn dây: 305m (1000.66ft).
Về cơ bản cáp mạng CAT5e được cấu tạo cơ bản từ 4 cặp sợi cáp nhỏ có lõi đồng và được bao bọc bên ngoài bằng một lớp nhựa. 4 cặp sợi cáp nhỏ này xoắn chặt với nhau để giảm nhiễu chéo (cross-talk) và một lớp vỏ nhựa ngoài bào bọc 4 cặp cáp bên trong. cung cấp đường truyền tốc độ 10/100Mbps
 
| Model | DH-PFM920I-5EUN-N | |
| Conductor | Material | OFC(oxygen free copper) | 
| Composition | 1/0.45 | |
| Wire gauge | 0.45*4P±0.01mm | |
| Insulation | Material | HDPE | 
| Min. average thickness | 0.2mm | |
| Diameter | 0.83mm±0.03mm | |
| Color(4 Pairs) | Orange, white/orange; green, white/green; | |
| blue, white/blue; brown, white/brown | ||
| Jacket | Material | PVC | 
| Min. average thickness | 0.5mm±0.1mm | |
| Diameter | 4.7mm±0.2 mm | |
| Color | White | |
| Length | 305m (1000.66ft) | |
| Max. DC resistance of single conductor | 12 Ω/100m | |
| Max. unbalance rate of line pairs’ direct current resistance | 0,12 | |
| Min. insulation resistance | 5000MΩ·km | |
| Max. mutual capacitance | 5.6NF/100m | |
| Max. attenuation | 22(dB/100m, 100MHz) | |
| General | N.W. | 7.3kg | 
| Packaging dimension | 360mmx360mmx210mm | |
| Weight (with packaging) | 8.1kg | |