Camera thân IP Full-color ngoài trời Dahua IPC-HFW1239V-A-LED-B 2MP, tích hợp mic, đèn LED 35m

DANH MỤC SẢN PHẨM

Camera thân IP Full-color ngoài trời Dahua IPC-HFW1239V-A-LED-B 2MP, tích hợp mic, đèn LED 35m

- Độ phân giải 2MP Full-color
- Chuẩn nén H265+

- Tầm xa đèn LED 35m
- Tích hợp mic

  • Kho hàng: Còn hàng
  • Bảo hành: 24 tháng
Yên tâm mua hàng tại Viethansecurity

MUA HÀNG: 0899.199.598 ĐẶT HÀNG GIÁ TỐT HƠN, CÓ GIÁ RIÊNG CHO ĐẠI LÝ KỸ THUẬT: 1900.099.987 8H-19H, THỨ 2 - THỨ 7 SL LỚN: 0937.673.689 Email: sales@viethanco.com

SẢN PHẨM CÙNG GIÁ

Camera thân IP Full-color ngoài trời Dahua IPC-HFW1239V-A-LED-B là dòng camera IP thân ngoài trời có độ phân giải 2MP 1080P cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”. Camera IP IPC-HFW1239V-A-LED-B được tích hợp mic thu âm thanh cùng với tầm quan sát hồng ngoại lên đến 35m công nghệ ánh sáng thông minh giúp quan sát các đối tượng từ xa cả ban đêm rõ ràng. Bên cạnh đó, camera thân IP IPC-HFW1239V-A-LED-B được tích hợp nhiều tính năng như chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng, chống nhiễu hay chống ngược sáng BLC.

Ngoài ra, Camera thân IP Dahua IPC-HFW1239V-A-LED-B chính là một trong những sản phẩm thuộc Camera IP Dahua từ thương hiệu camera quan sát từ thương hiệu Dahua nhiều người sử dụng ngày nay. Thêm vào đó, Dahua - đây là thương hiệu chuyên cung cấp các giải pháp an ninh giám sát hàng đầu thế giới với những sản phẩm có chất lượng cao với các tính năng hiện đại và thông minh.

 

Camera thân IP Dahua IPC-HFW1239V-A-LED-B chính hãng, giá tốt

Thông số nổi bật của Camera thân IP Full-color ngoài trời Dahua IPC-HFW1239V-A-LED-B

  • Camera IP Full Color thân ngoài trời 2.0MP.

  • Cảm biến hình ảnh: Cảm biến CMOS 1/2.8 inch.

  • Độ phân giải: 2.0 Megapixel.

  • Chuẩn nén hình ảnh: H265+.

  • Hỗ trợ các tính năng: Chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).

  • Tầm xa đèn LED 35 mét với công nghệ ánh sáng thông minh.

  • Tích hợp mic.

  • Ống kính cố định 3.6mm, góc nhìn 88°.

  • Hỗ trợ tên miền miễn phí SmartDDNS.TV và P2P.

  • Chuẩn tương thích Onvif.

  • Điện áp: DC12V±30% hoặc PoE.

  • Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.

  • Chất liệu: Kim loại + nhựa.

  • Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Ngoài ra, Camera thân IP Dahua IPC-HFW1239V-A-LED-B là một sản phẩm chất lượng và sự lựa chọn hoàn hảo được tích hợp được nhiều công nghệ thông minh giúp việc giám sát an ninh được đảm bảo 24/7 cho người sử dụng phù hợp để lắp đặt cho những không gian như công ty, cửa hàng, quán nước hay gia đình... Nếu bạn có nhu cầu tìm mua Camera thân IP Dahua IPC-HFW1239V-A-LED-B, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline để nhân viên hỗ trợ nhiệt tình nhé!

Địa chỉ mua Camera thân IP Dahua IPC-HFW1239V-A-LED-B chính hãng, uy tín?

Nếu bạn đang quan tâm đến sản phẩm Camera thân IP Dahua IPC-HFW1239V-A-LED-B hãy liên hệ ngay Việt Hàn Security để được tư vấn và mua hàng chính hãng. Chúng tôi cam kết bán hàng chính hãng 100%.

Để mua Camera thân IP Dahua IPC-HFW1239V-A-LED-B:

+ Gọi điện đặt hàng qua HOTLINE: 0899.199.598

+ Đến trực tiếp các CỬA HÀNG của Việt Hàn Security trên toàn quốc.

+ Đặt hàng ngay trên Website bằng cách click vào "MUA NGAY" bên dưới sản phẩm và để lại thông tin (nhân viên chúng tôi sẽ giúp bạn xác nhận đơn hàng trong thời gian nhanh nhất)

Ngoài ra, nếu có bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm, quý khách vui lòng để lại comment ngay phía dưới hoặc gọi đến 0899.199.598 để đội ngũ chuyên viên của Việt Hàn Security sẽ giúp quý khách giải đáp những vấn đề đó.

Thông số kỹ thuật

 

Camera

Image Sensor

1/2.8" CMOS

Pixel

2MP

Max. Resolution

1920 (H) × 1080 (V)

ROM

128 MB

RAM

128 MB

Electronic Shutter Speed

1/3 s–1/100,000 s

Scanning System

Progressive

Min. Illumination

Color: 0.05 lux@F2.0
B/W: 0.005 lux@F2.0
0 lux (IR/white light on)

Illumination Distance

30 m (98.42 ft) (IR)
30 m (98.42 ft) (white light)

Illuminator On/Off Control

Manual; auto; off

Illuminator Number

2 (IR light)
2 (White light)

Lens

Focal Length

4 mm

Max. Aperture

F2.0

Field of View

H: 86.8° V: 47.1° D: 102.2°

Close Focus Distance

0.6 m (1.97 ft)

Iris Control

Fixed

DORI Distance

Detect

Observe

Recognize

Identify

53.6 m (175.85 ft)

21.4 m (70.21 ft)

10.7 m (35.10 ft)

5.4 m

(17.72 ft)

PTZ

Pan/Tilt Range

Pan: 0°–345°
Tilt: 0°–80°

Manual Control Speed

Pan: 0.1°–74°/s
Tilt: 0.1°–36.4°/s

Preset Speed

Pan: 62°/s
Tilt: 36.3°/s

Preset

300

Power-off Memory

Yes

Idle Motion

Preset

Smart Event

IVS

Tripwire; intrusion

Human Detection

Yes

Active Deterrence

Light Warning

White light warning Flash duration: 5 s–30 s Flash frequency: high, medium, low

Sound Warning

Sound warning alarm: Customizable Alarm duration: 10 s, 20 s, 30 s

Video

Video Compression

H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+

Streaming Capability

2 streams

Resolution

1080p (1920 × 1080); 960p (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Video Frame Rate

Main stream: 1080p/1.3M/720p (1–25/30 fps)
Sub stream: D1/CIF (1–25/30 fps)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H264: 256–8192 kbps
H265: 144–5632 kpbs

Day/Night

Auto (ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

WDR

DWDR

HLC

Yes

White Balance

Auto; manual; tracking; indoor; outdoor; sodium lamp; street lamp; natural light

Gain Control

Auto; manual

Noise Reduction

2D NR; 3D NR

Motion Detection

Yes

Image Rotation

180°

S/N Ratio

≥ 55 dB

Audio

Audio Compression

PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1

Network

Network Port

RJ-45 (10/100 Base-T)

Network Protocol

UDP; FTP; RTMP; IPv6; IPv4; IP Filter; DNS; RTCP; HTTP; NTP; SSL; DHCP; RTP; SMTP; HTTPS; TCP/IP; RTSP; DDNS; ARP

Interoperability

RTMP; CGI; SDK; ONVIF (Profile S&T); P2P

Streaming Method

Unicast/Multicast

User/Host

20

Storage

Micro SD card (support max. 512 GB); FTP

Browser

IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari

Management Software

Player; Smart Player; DMSS; ConfigTool; NVR; Smart PSS

Mobile Client

iOS; Android

Certification

Certifications

CE: EN55032/EN50130-4/EN IEC61000-3-3/EN IEC61000-3-2/EN55024/EN55035/EN62368-1

FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, ANSI C63.4:2014

Port

Audio Input

1 channel (built-in mic)

Xem đầy đủ thông số kỹ thuật