CAMERA | |
---|---|
Image Sensor | CMOS quét lũy tiến 1/3” |
Lens | Ống kính tiêu cự cố định (2.8 mm / 4 mm / 6 mm) |
Aperture | 2.8 mm: F1.6 4 mm: F1.6 6 mm: F1.6 |
Lens Mount | M12 |
Viewing Angle | (2.8mm) FOV ngang: 102°, FOV dọc: 55°, FOV chéo: 122° (4mm) FOV ngang: 79°, FOV dọc: 43°, FOV chéo: 93° (6mm) FOV ngang: 50°, FOV dọc: 27°, FOV chéo: 59° |
Day/Night Mechanism | Bộ lọc cắt IR |
IR Working Distance | 30m |
Illumination Distance | 30 m |
Minimum Illumination | 0 lux với IR/ánh sáng trắng |
Weatherproof Rating | IP66 |
Digital Noise Reduction | 3D DNR |
WDR | DWDR |
MẠNG | |
---|---|
Bảo mật | Bảo vệ bằng mật mã, Mã hóa HTTPS, Bộ lọc địa chỉ IP, Xác thực thông báo |
Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS |
API | ONVIF |
Simultaneous Live View | 3 luồng chính & 3 luồng phụ |
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Sản phẩm bao gồm | Camera Mạng VIGI Hướng dẫn nhanh Phụ kiện cáp chống nước Phụ kiện lắp đặt |
Nhiệt Độ Hoạt Động | -30–60 °C |
Chứng Chỉ | CE, RCM, BSMI, VCCI, RoHS, NTRA, KC |
Kích thước( C X R X D ) | 78 × 70 × 174 mm |
Material | Nhựa |
Trọng lượng | 195g |
General Features | Hai luồng, Mirror, Privacy Masks, Đặt lại mật mã qua E-mail, Nghe HTTP |
Power Supply | 12V DC ± 5%, phích cắm đồng trục 5.5mm PoE (802.3af/at, lớp 0) |
Power Consumption | 12V DC: Tối đa 7.5W PoE: Lớp 0 |
VIDEO/IMAGE | |
---|---|
Video Compression | Luồng chính: H.265+/H.265/H.264+//H.264 Luồng phụ: H.265/H.264 |
Frame Rate & Resolutions | Luồng chính Tốc độ khung hình: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps Độ phân giải: 2560x1440, 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080 Luồng phụ Tốc độ khung hình: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps Độ phân giải: 640x480, 352x288, 320x240 |
Video Streaming | Luồng chính Luồng phụ |
Image Settings | Gương, Độ sáng, Độ tương phản, Độ bão hòa, Độ sắc nét, Độ phơi sáng, WDR, Cân bằng trắng Có thể điều chỉnh bằng Phần mềm Máy khách |
Image Enhancement | BLC/3D DNR/Ngăn ngừa tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng hồng ngoại |
Video Bit Rate | Luồng chính: 256 Kbps đến 4 Mbps Luồng phụ: 64 Kbps đến 512 Kbps |
SMART FEATURE-SET | |
---|---|
Smart Event | Phát hiện xâm nhập khu vực, Phát hiện vượt hàng rào ảo, Phát hiện con người |
Basic Event | Phát hiện chuyển động, Phát hiện giả mạo camera, Ngoại lệ (đăng nhập bất hợp pháp) |
Linkage Method | Thông báo kích hoạt: ONVIF, HTTPS |
Region of Interest | 1 Vùng |
INTERFACES | |
---|---|
Network Interface | 1 Cổng Ethernet Tự Thích Ứng RJ45 10/100M |
Audio Input | Micro tích hợp |
Audio Output | Loa tích hợp |
Button | Nút Reset |
On-board Storage | Khe cắm thẻ nhớ tích hợp, hỗ trợ thẻ MicroSD, tối đa 256 GB |