Tổng đài | Đặt hàng Sỉ, Lẻ | Hỗ trợ kỹ thuật |
---|---|---|
Tổng đài & CSKH ĐT: 0899.199.598
| Đặt hàng ĐT: 0899.199.598
|
Hỗ trợ kỹ thuật ĐT: 1900.099.987 |
8MP Lite IR Vari-focal Bullet Network Camera
Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.008Lux@F1.5, Chống ngược sáng WDR(120dB)
Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm
1/1 audio in/out. 1/1 alarm in/out
SẢN PHẨM CÙNG GIÁ
Camera Dahua IPC-HFW2831TP-ZAS-S2 là dòng Lite có hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp, tích hợp chuẩn ghi hình H265+ giúp giảm băng thông lưu trữ một cách hiệu quả. Ngoài ra với camera 8.0 Megapixel cho hình ảnh quan sát chất lượng HD 8MP và tầm xa hồng ngoại thông minh lên đến 60m sẽ giúp bạn an tâm hơn khi lắp đặt.
- 8MP Lite IR Vari-focal Bullet Network Camera
- Độ phân giải 8 Megapixel cảm biến CMOS kích thước 1/1.3”, 15fps@4K
- Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.008Lux@F1.5
- Chuẩn nén H265+
- Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập.
- Chống ngược sáng WDR(120dB)
- Chế độ ngày đêm (ICR),, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng(BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
- Tầm xa hồng ngoại 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh
- Tích hợp cổng 1/1 audio in/out. 1/1 alarm in/out
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
- Hỗ trợ tên miền DSSDDNS, P2P
- Tiêu cự điều chỉnh 2.7 - 13.5mm
- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Chuẩn chống nước IP67.
- Điện áp DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <9.9W
- Nhiệt độ hoạt động : -40° C ~ +60° C.
- Chất liệu kim loại
Chế độ quan sát ngày đêm với tầm xa hồng ngoại 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh
Tính năng chống ngược sáng 120dB WDR giúp đem lại những hình ảnh rõ nét hơn trong những tình huống mà cường độ ánh sáng bên ngoài rất mạnh
=> Viethansecurity.com nơi bán camera giá cạnh tranh, sản phẩm chính hãng, chúng tôi luôn mong muốn đem lại dịch vụ tốt và giá cả hợp lý nhất cho quý khách hàng, đối tác. Chúng tôi chuyên cung cấp và lắp đặt camera quan sát chất lượng tốt nhất tại Hà Nội, Sài Gòn.
Liên hệ đặt hàng Hotline 1800 1598 ( miễn phí cước )
Camera |
|
Image Sensor |
1/2.7” 8Megapixel progressive CMOS |
Effective Pixels |
3840 (H) × 2160 (V) |
ROM |
128 MB |
RAM |
256 MB |
Scanning System |
Progressive |
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination |
0.008 Lux@F1.5 |
IR Distance |
60 m (196.85 ft) |
IR On/Off Control |
Auto/Manual |
IR LEDs Number |
4 |
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° |
Tilt: 0°–90° |
|
Rotation: 0°–360° |
|
Lens |
|
Lens Type |
Motorized vari-focal |
Mount Type |
φ14 |
Focal Length |
2.7 mm–13.5 mm |
Max. Aperture |
F1.5 |
Field of View |
Pan: 113°–31° |
Tilt: 58°–17° |
|
Diagonal: 138°–36° |
|
Iris Type |
Fixed |
Close Focus Distance |
0.8 m–0.8 m (2.62 ft–2.62 ft) |
DORI Distance |
Lens |
W |
|
T |
|
Smart Event |
|
General IVS Analytics |
Tripwire; intrusion |
Video |
|
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG |
Smart Codec |
Yes |
Video Frame Rate |
Main stream: |
3840 × 2160 (1 fps–15 fps) |
|
2688 × 1520 (1 fps–25/30 fps) |
|
Sub stream: |
|
704 × 576 (1 fps–25 fps) |
|
704 × 480 (1 fps–30 fps) |
|
Stream Capability |
2 streams |
Resolution |
3840 × 2160 (3840 × 2160); 3072 × 2048 (3072 × 2048); 3072 ×1728 (3072 × 1728); 2592 × 1944 (2592 × 1944); 2688 × 1520 (2688 × 1520); 3M (2048 × 1536); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
Video Bit Rate |
H.264: 32 Kbps–8192 Kbps |
H.265: 12 Kbps–8192 Kbps |
|
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
BLC |
Yes |
HLC |
Yes |
WDR |
120 dB |
White Balance |
Auto/natural/street lamp/outdoor/manual/regional custom |
Gain Control |
Auto/Manual |
Noise Reduction |
3D DNR |
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest(RoI) |
Yes (4 areas) |
Smart IR |
Yes |
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Supports 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower.) |
Mirror |
Yes |
Privacy Masking |
4 areas |
Audio |
|
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; G.726; AAC |
Network |
|
Network |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; 802.1x; Bonjour |
Interoperability |
ONVIF(Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
User/Host |
20 |
Edge Storage |
Cloud; FTP; SFTP; Micro SD Card (support max. 256 GB); NAS |
Browser |
IE |
Chrome |
|
Firefox |
|
Management Software |
Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Phone |
IOS; Android |
Certification |
|
Certifications |
CE-LVD: EN60950-1 |
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU |
|
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B |
|
UL/CUL: UL60950-1 CAN/CSA C22.2 No.60950-1-07 |
|
Port |
|
Audio Input |
1 channel (RAC port) |
Audio Output |
1 channel (RAC port) |
Alarm Input |
1 channel In: 5mA 5V DC |
Alarm Output |
1 channel Out: 300mA 12V DC |
Power |
|
Power Supply |
12V DC/PoE (802.3af) |
Power Consumption |
< 9.9W |
Environment |
|
Operating Conditions |
–30°C to +60°C (–22°F to +140°F)/less than ≤ 95% RH |
Storage Temperature |
–40°C to +60°C (–40°F to +140°F) |
Protection |
IP67 |
Structure |
|
Casing |
Metal |
Dimensions |
244.1 mm × Φ90.4 mm (9.61" × Φ3.26") |
Net Weight |
0.88 kg (1.9 lb) |
Gross Weight |
1.14 kg (2.5 lb) |