Tổng đài | Đặt hàng Sỉ, Lẻ | Hỗ trợ kỹ thuật |
---|---|---|
Tổng đài & CSKH ĐT: 0899.199.598
| Đặt hàng ĐT: 0866.207.877
|
Hỗ trợ kỹ thuật ĐT: 1900.099.987 |
Độ phân giải 2Megapixel( 1920x1080 ) cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/2.8"
Công nghệ Starlight với độ nhạy sáng 0.002 Lux@F1.6
Hỗ trợ tính năng bảo vệ vành đai thông minh
Tích hợp loa và đèn cảnh báo, hỗ trợ cảnh báo chủ động
Công nghệ SMD Plus
SẢN PHẨM CÙNG GIÁ
- Camera IP DAHUA DH-SD3A200-GNP-W-PV tự động lọc ra các cảnh báo sai do động vật, tiếng lá xào xạc, đèn sáng, v.v. Cho phép hệ thống hoạt động nhận dạng thứ cấp cho các mục tiêu. Cải thiện độ chính xác của cảnh báo
- DAHUA DH-SD3A200-GNP-W-PV sử dụng một tập hợp các tính năng quang học để cân bằng ánh sáng trong toàn cảnh, dẫn đến hình ảnh rõ ràng trong bóng tối các môi trường
- DH-SD3A200-GNP-W-PV với Thuật toán học sâu, Dahua SMD Plus lọc chuyển động báo động phát hiện được kích hoạt bởi mục tiêu không liên quan và nhận ra con người và phương tiện một cách hiệu quả, gửi cảnh báo khi có người và phương tiện xâm phạm
- Bảo vệ chống xâm nhập IP66 làm cho DH-SD3A200-GNP-W-PV phù hợp với yêu cầu ứng dụng ngoài trời
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Việt Hàn là nhà phân phối, lắp đặt camera IP Dahua cao cấp giá rẻ, chất lượng tốt nhất tại Hà Nội, Sài Gòn với những cam kết:
Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu camera uy tín với giá tốt nhất thị trường Hà Nội và Sài Gòn, hàng mới full box.
Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được chiếc camera quan sát, camera hành trình,… giá tốt nhất.
Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
- Việt Hàn Security luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về camera, các giải pháp về camera quan sát, lắp đặt camera quan sát.
- Việt Hàn Security luôn mang tới cho bạn sự tiện nghi và sự thích thú trải nghiệm các tính năng tuyệt vời của camera quan sát thông minh.
- Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 1800 1598 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tứ Vấn Online.
Model |
DH-SD3A200-GNP-W-PV |
Camera |
|
Image Sensor |
1/2.8-inch STARVIS CMOS |
Pixel |
2MP |
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
ROM |
128 MB |
RAM |
512 MB |
Electronic Shutter Speed |
1/3 s-1/100000 s |
Scanning System |
Progressive |
Min. Illumination |
Color: 0.002 Lux@F1.6 |
Illumination Distance |
30 m (98.43 ft) |
Illuminator On/Off Control |
Manual/SmartIR/Off |
Illuminator Number |
2 IR lights; 1 white light |
Lens |
|
Focal Length |
4 mm |
Max. Aperture |
F1.6 |
Field of View |
H: 86.8°; V: 45.9°; D: 102.4° |
Close Focus Distance |
0.3 m (0.98 ft) |
Iris Control |
Fixed |
PTZ |
|
Pan/Tilt Range |
Pan: 0°–355° |
Manual Control Speed |
Pan: 0.1°/s–80°/s |
Preset Speed |
Pan: 81°/s; Tilt: 43°/s |
Preset |
300 |
Power-off Memory |
Support |
Idle Motion |
Preset |
Artificial Intelligence |
|
Perimeter Protection |
Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc. |
Video |
|
Compression |
H.265; H.264B; H.264M; H.264H; MJPEG; MJPEG (Sub Stream); H.265+; H.264+ |
Streaming Capability |
3 streams |
Resolution |
1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Frame Rate |
Main stream: 1080P (1–25/30 fps); 1.3M (1–25/30 fps); 720P (1–25/30 fps) |
Bit Rate Control |
Variable/Constant |
Bit Rate |
H.264: 3 Kbps–20480 Kbps |
Day/Night |
Auto (ICR) |
BLC |
Support |
WDR |
DWDR |
HLC |
Support |
White Balance |
Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural light/Street lamp |
Gain Control |
Auto/Manual |
Noise Reduction |
2D/3D |
Motion Detection |
Support |
Region of Interest (RoI) |
Support |
Defog |
Electronic |
Flip |
180° |
S/N Ratio |
≥ 55 dB |
Audio |
|
Compression |
G.711a; G.711Mu; G.726; AAC; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 |
Network |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base-T) |
Wi-Fi |
Support |
Wi-Fi-Wireless Standard |
IEEE 802.11b; 802.11g; 802.11n |
Wi-Fi-Wireless Transmission Speed |
150 Mbps |
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; QoS; FTP; SMTP; UPnP; SNMP; DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); RTCP; RTMP |
Interoperability |
ONVIF Profile S&G&T; CGI |
Streaming Method |
Unicast/Multicast |
User/Host |
20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage |
FTP; Micro SD card (256 G); NAS |
Browser |
IE7 and later versions |
Management Software |
DMSS |
Mobile Phone |
iOS, Android |
Certification |
|
Certifications |
CE: EN55032/EN55024/EN50130-4 |
Port |
|
Audio Input |
1 (Built-in Mic) |
Audio Output |
1 (Built-in Speaker) |
Two-way Audio |
Support |
Alarm Linkage |
Capture; preset; SD card record; send email |
Alarm Event |
Motion/ tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; encoder state detection; memory card state detection; memory space detection |
Power |
|
Power Supply |
12V DC/2A ± 10% |
Power Consumption |
Basic: 2.4W |
Power Adapter |
Included |
Environment |
|
Operating Temperature |
-30°C to +60°C (-22°F to 140°F) |
Operating Humidity |
≤ 95% |
Protection |
IP66; TVS 2000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure |
|
Dimensions |
236.3 mm × 142.3 mm × 139.6 mm |
Net Weight |
1 kg (2.20 lb) |
Gross Weight |
1.46 kg (3.22 lb) |